1
|
122000004886351
|
SPMMA02#&Hóa chất hữu cơ dạng lỏng dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa, CRUDE METHYL METHACRYLATE MONOMER. Công thức: C5H8O2. Mã số CAS: 80-62-6. Hàng mới 100%#&VN
|
SHANGHAI YACHANG INDUSTRIAL CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH SANYOU MMA VIệT NAM
|
2020-02-01
|
VIETNAM
|
75390 KGM
|
2
|
122000004886351
|
SPMMA01#&Hóa chất hữu cơ dạng lỏng dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa, CRUDE METHYL METHACRYLATE MONOMER. Công thức: C5H8O2. Mã số CAS: 80-62-6. Hàng mới 100%#&VN
|
SHANGHAI YACHANG INDUSTRIAL CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH SANYOU MMA VIệT NAM
|
2020-02-01
|
VIETNAM
|
33950 KGM
|
3
|
121900008483694
|
Hóa chất hữu cơ dạng lỏng dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa, CRUDE METHYL METHACRYLATE MONOMER. Công thức: C5H8O2. Mã số CAS: 80-62-6. Hàng mới 100%#&VN
|
SHANGHAI YACHANG INDUSTRIAL CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH SANYOU MMA VIệT NAM
|
2019-12-30
|
VIETNAM
|
24555 KGM
|
4
|
121900008484085
|
SPMMA02#&Hóa chất hữu cơ dạng lỏng dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa, CRUDE METHYL METHACRYLATE MONOMER. Công thức: C5H8O2. Mã số CAS: 80-62-6. Hàng mới 100%#&VN
|
SHANGHAI YACHANG INDUSTRIAL CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH SANYOU MMA VIệT NAM
|
2019-12-30
|
VIETNAM
|
16058 KGM
|
5
|
121900008484085
|
SPMMA01#&Hóa chất hữu cơ dạng lỏng dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa, CRUDE METHYL METHACRYLATE MONOMER. Công thức: C5H8O2. Mã số CAS: 80-62-6. Hàng mới 100%#&VN
|
SHANGHAI YACHANG INDUSTRIAL CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH SANYOU MMA VIệT NAM
|
2019-12-30
|
VIETNAM
|
69007 KGM
|
6
|
121900008483694
|
Hóa chất hữu cơ dạng lỏng dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa, CRUDE METHYL METHACRYLATE MONOMER. Công thức: C5H8O2. Mã số CAS: 80-62-6. Hàng mới 100%#&VN
|
SHANGHAI YACHANG INDUSTRIAL CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH SANYOU MMA VIệT NAM
|
2019-12-30
|
VIETNAM
|
24555 KGM
|
7
|
121900008484085
|
SPMMA02#&Hóa chất hữu cơ dạng lỏng dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa, CRUDE METHYL METHACRYLATE MONOMER. Công thức: C5H8O2. Mã số CAS: 80-62-6. Hàng mới 100%#&VN
|
SHANGHAI YACHANG INDUSTRIAL CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH SANYOU MMA VIệT NAM
|
2019-12-30
|
VIETNAM
|
16058 KGM
|
8
|
121900008484085
|
SPMMA01#&Hóa chất hữu cơ dạng lỏng dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa, CRUDE METHYL METHACRYLATE MONOMER. Công thức: C5H8O2. Mã số CAS: 80-62-6. Hàng mới 100%#&VN
|
SHANGHAI YACHANG INDUSTRIAL CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH SANYOU MMA VIệT NAM
|
2019-12-30
|
VIETNAM
|
69007 KGM
|
9
|
121900008483694
|
Hóa chất hữu cơ dạng lỏng dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa, CRUDE METHYL METHACRYLATE MONOMER. Công thức: C5H8O2. Mã số CAS: 80-62-6. Hàng mới 100%#&VN
|
SHANGHAI YACHANG INDUSTRIAL CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH SANYOU MMA VIệT NAM
|
2019-12-30
|
VIETNAM
|
24555 KGM
|
10
|
121900008484085
|
SPMMA02#&Hóa chất hữu cơ dạng lỏng dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa, CRUDE METHYL METHACRYLATE MONOMER. Công thức: C5H8O2. Mã số CAS: 80-62-6. Hàng mới 100%#&VN
|
SHANGHAI YACHANG INDUSTRIAL CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH SANYOU MMA VIệT NAM
|
2019-12-30
|
VIETNAM
|
16058 KGM
|