1
|
122100012975561
|
Tôm sú nguyên con tươi đông lạnh. Size 5/6 (20-25 PCS/KG). Đóng gói: 900GR x 10/CTN #&VN
|
SHANGHAI TEXCORE INDUSTRIAL CO., LTD
|
Công Ty TNHH Đại Lợi
|
2021-12-06
|
VIETNAM
|
4158 KGM
|
2
|
122100012975561
|
Tôm sú nguyên con tươi đông lạnh. Size 4/5 (15-18 PCS/KG). Đóng gói: 900GR x 10/CTN #&VN
|
SHANGHAI TEXCORE INDUSTRIAL CO., LTD
|
Công Ty TNHH Đại Lợi
|
2021-12-06
|
VIETNAM
|
4707 KGM
|
3
|
122100012975561
|
Tôm sú nguyên con tươi đông lạnh. Size 3/4 (13-15 PCS/KG). Đóng gói: 900GR x 10/CTN #&VN
|
SHANGHAI TEXCORE INDUSTRIAL CO., LTD
|
Công Ty TNHH Đại Lợi
|
2021-12-06
|
VIETNAM
|
2178 KGM
|
4
|
122100012975561
|
Tôm sú nguyên con tươi đông lạnh. Size 2/3 (10-12 PCS/KG). Đóng gói: 900GR x 10/CTN #&VN
|
SHANGHAI TEXCORE INDUSTRIAL CO., LTD
|
Công Ty TNHH Đại Lợi
|
2021-12-06
|
VIETNAM
|
2160 KGM
|
5
|
122100012975561
|
Tôm sú nguyên con tươi đông lạnh. Size 1/2 (8-10 PCS/KG). Đóng gói: 900GR x 10/CTN #&VN
|
SHANGHAI TEXCORE INDUSTRIAL CO., LTD
|
Công Ty TNHH Đại Lợi
|
2021-12-06
|
VIETNAM
|
1764 KGM
|
6
|
122100012975561
|
Tôm sú nguyên con tươi đông lạnh. Size 1/2 (6-8 PCS/KG). Đóng gói: 900GR x 10/CTN #&VN
|
SHANGHAI TEXCORE INDUSTRIAL CO., LTD
|
Công Ty TNHH Đại Lợi
|
2021-12-06
|
VIETNAM
|
1818 KGM
|
7
|
122100011096159
|
Tôm sú nguyên con tươi đông lạnh. Size 5/6. Đóng gói: 1000GR x 10/CTN #&VN
|
SHANGHAI TEXCORE INDUSTRIAL CO., LTD
|
Công Ty TNHH Đại Lợi
|
2021-09-04
|
VIETNAM
|
3310 KGM
|
8
|
122100011096159
|
Tôm sú nguyên con tươi đông lạnh. Size 4/5. Đóng gói: 1000GR x 10/CTN #&VN
|
SHANGHAI TEXCORE INDUSTRIAL CO., LTD
|
Công Ty TNHH Đại Lợi
|
2021-09-04
|
VIETNAM
|
5500 KGM
|
9
|
122100011096159
|
Tôm sú nguyên con tươi đông lạnh. Size 3/4. Đóng gói: 1000GR x 10/CTN #&VN
|
SHANGHAI TEXCORE INDUSTRIAL CO., LTD
|
Công Ty TNHH Đại Lợi
|
2021-09-04
|
VIETNAM
|
3020 KGM
|
10
|
122100011096159
|
Tôm sú nguyên con tươi đông lạnh. Size 2/3. Đóng gói: 1000GR x 10/CTN #&VN
|
SHANGHAI TEXCORE INDUSTRIAL CO., LTD
|
Công Ty TNHH Đại Lợi
|
2021-09-04
|
VIETNAM
|
1050 KGM
|