1
|
122000010524566
|
9USR250BK#&Khóa nhựa (mới 100%)#&VN
|
SHANGHAI SHENG HENG TRADING CORP.LTD.
|
Công ty TNHH NIFCO Việt Nam
|
2020-11-09
|
VIETNAM
|
500 SET
|
2
|
122000010524566
|
9USR200BK#&Khóa nhựa (mới 100%)#&VN
|
SHANGHAI SHENG HENG TRADING CORP.LTD.
|
Công ty TNHH NIFCO Việt Nam
|
2020-11-09
|
VIETNAM
|
250 SET
|
3
|
122000010524566
|
9SLL250BK#&Khoen nhựa (mới 100%)#&VN
|
SHANGHAI SHENG HENG TRADING CORP.LTD.
|
Công ty TNHH NIFCO Việt Nam
|
2020-11-09
|
VIETNAM
|
500 PCE
|
4
|
122000010524566
|
9FDSR25CBK#&Khóa nhựa ( mới 100%)#&VN
|
SHANGHAI SHENG HENG TRADING CORP.LTD.
|
Công ty TNHH NIFCO Việt Nam
|
2020-11-09
|
VIETNAM
|
30000 SET
|
5
|
122000006095737
|
9FDSR25CBK#&Khóa nhựa ( mới 100%)#&VN
|
SHANGHAI SHENG HENG TRADING CORP.LTD.
|
Công ty TNHH NIFCO Việt Nam
|
2020-02-27
|
VIETNAM
|
30000 SET
|
6
|
122000004905218
|
9SLL200BK#&Khoen nhựa (mới 100%)#&VN
|
SHANGHAI SHENG HENG TRADING CORP.LTD.
|
Công ty TNHH NIFCO Việt Nam
|
2020-02-01
|
VIETNAM
|
2000 PCE
|
7
|
122000004905218
|
9FDSR25ABK#&Khóa nhựa ( mới 100%)#&VN
|
SHANGHAI SHENG HENG TRADING CORP.LTD.
|
Công ty TNHH NIFCO Việt Nam
|
2020-02-01
|
VIETNAM
|
10000 SET
|
8
|
121900005718249
|
9YSR380BK#&Khóa nhựa ( Hàng mới 100%)#&VN
|
SHANGHAI SHENG HENG TRADING CORP.LTD.
|
Công ty TNHH NIFCO Việt Nam
|
2019-09-05
|
VIETNAM
|
1000 SET
|
9
|
121900005718249
|
9T250BK#&Khoen nhựa (mới 100%)#&VN
|
SHANGHAI SHENG HENG TRADING CORP.LTD.
|
Công ty TNHH NIFCO Việt Nam
|
2019-09-05
|
VIETNAM
|
2000 PCE
|
10
|
121900005718249
|
9SRGTN200BK#&Khóa nhựa (mới 100%)#&VN
|
SHANGHAI SHENG HENG TRADING CORP.LTD.
|
Công ty TNHH NIFCO Việt Nam
|
2019-09-05
|
VIETNAM
|
20000 SET
|