1
|
122200017365524
|
Thẻ bài - HANG TAG (MP/FD/DEO/RE). Hàng mới 100%.#&VN
|
SHANGHAI KOBAYASHI WOVEN LABELS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Kobayashi -Ohta Label Việt Nam
|
2022-05-21
|
VIETNAM
|
50300 PCE
|
2
|
122200017365524
|
Thẻ bài - HANG TAG (MP/QD). Hàng mới 100%.#&VN
|
SHANGHAI KOBAYASHI WOVEN LABELS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Kobayashi -Ohta Label Việt Nam
|
2022-05-21
|
VIETNAM
|
15000 PCE
|
3
|
121900005382246
|
NIMG#&Nhãn in mark giấy ADP19S45LG(03)#&CN
|
SHANGHAI KOBAYASHI WOVEN LABELS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH GUNZE (Việt Nam)
|
2019-08-21
|
VIETNAM
|
24000 PCE
|
4
|
121900005382246
|
NIMG#&Nhãn in mark giấy ADP19S45LG(03)#&CN
|
SHANGHAI KOBAYASHI WOVEN LABELS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH GUNZE (Việt Nam)
|
2019-08-21
|
VIETNAM
|
24000 PCE
|
5
|
121900005382246
|
NIMG#&Nhãn in mark giấy ADP19S45LG(03)#&CN
|
SHANGHAI KOBAYASHI WOVEN LABELS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH GUNZE (Việt Nam)
|
2019-08-21
|
VIETNAM
|
24000 PCE
|
6
|
121900001436716
|
Nhãn vải - CARE LABEL (TN/THOMAS/WC). Hàng mới 100%.#&VN
|
SHANGHAI KOBAYASHI WOVEN LABELS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Kobayashi -Ohta Label Việt Nam
|
2019-02-27
|
VIETNAM
|
4740 PCE
|
7
|
121900001436716
|
Nhãn vải - CARE LABEL (TN/THOMAS/WC). Hàng mới 100%.#&VN
|
SHANGHAI KOBAYASHI WOVEN LABELS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Kobayashi -Ohta Label Việt Nam
|
2019-02-27
|
VIETNAM
|
4740 PCE
|
8
|
121900001436716
|
Nhãn vải - CARE LABEL (TN/THOMAS/WC). Hàng mới 100%.#&VN
|
SHANGHAI KOBAYASHI WOVEN LABELS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Kobayashi -Ohta Label Việt Nam
|
2019-02-27
|
VIETNAM
|
4740 PCE
|
9
|
121900001436716
|
Nhãn vải - CARE LABEL (TN/THOMAS/WC). Hàng mới 100%.#&VN
|
SHANGHAI KOBAYASHI WOVEN LABELS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Kobayashi -Ohta Label Việt Nam
|
2019-02-27
|
VIETNAM
|
4740 PCE
|
10
|
121900001436716
|
Nhãn vải - CARE LABEL (TN/THOMAS/WC). Hàng mới 100%.#&VN
|
SHANGHAI KOBAYASHI WOVEN LABELS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Kobayashi -Ohta Label Việt Nam
|
2019-02-27
|
VIETNAM
|
4740 PCE
|