1
|
TVNCXN009#&Bóng bán dẫn/T006-9047-A1-1H tái xuất hàng thuộc tk 101865669140 mục 1#&CN
|
SHANGHAI ICHIKAWA ELECTRIC TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
Công ty TNHH TAISHODO Việt Nam
|
2018-03-08
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
2
|
TVNCXN010#&Biến áp/T006-9088-A1-1H tái xuất hàng thuộc tk 101730921460 mục 1#&CN
|
SHANGHAI ICHIKAWA ELECTRIC TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
Công ty TNHH TAISHODO Việt Nam
|
2018-03-08
|
VIETNAM
|
18 PCE
|
3
|
TVNCXN009#&Bóng bán dẫn/T006-9047-A1-1H tái xuất hàng thuộc tk 101865669140 mục 1#&CN
|
SHANGHAI ICHIKAWA ELECTRIC TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
Công ty TNHH TAISHODO Việt Nam
|
2018-03-08
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
4
|
TVNCXN010#&Biến áp/T006-9088-A1-1H tái xuất hàng thuộc tk 101730921460 mục 1#&CN
|
SHANGHAI ICHIKAWA ELECTRIC TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
Công ty TNHH TAISHODO Việt Nam
|
2018-03-08
|
VIETNAM
|
18 PCE
|
5
|
TVNCXN009#&Bóng bán dẫn/T006-9047-A1-1H tái xuất hàng thuộc tk 101865669140 mục 1#&CN
|
SHANGHAI ICHIKAWA ELECTRIC TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
Công ty TNHH TAISHODO Việt Nam
|
2018-03-08
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
6
|
TVNCXN010#&Biến áp/T006-9088-A1-1H tái xuất hàng thuộc tk 101730921460 mục 1#&CN
|
SHANGHAI ICHIKAWA ELECTRIC TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
Công ty TNHH TAISHODO Việt Nam
|
2018-03-08
|
VIETNAM
|
18 PCE
|