1
|
784-28405495
|
Vòng đệm ( dùng cho tàu biển ), mới 100%#&CN
|
SHANGHAI HUIYANG MARINE MACHINERY CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Sao Châu á
|
2018-01-23
|
VIETNAM
|
3 PCE
|
2
|
784-28405495
|
Bánh răng ( dùng cho tàu biển ), mới 100%#&CN
|
SHANGHAI HUIYANG MARINE MACHINERY CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Sao Châu á
|
2018-01-23
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
3
|
784-28405495
|
Trục bơm ( dùng cho tàu biển ), hàng mới 100%#&CN
|
SHANGHAI HUIYANG MARINE MACHINERY CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Sao Châu á
|
2018-01-23
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
4
|
784-28405495
|
Bạc đạn ( dùng cho tàu biển ), hàng mới 100%#&CN
|
SHANGHAI HUIYANG MARINE MACHINERY CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Sao Châu á
|
2018-01-23
|
VIETNAM
|
9 PCE
|
5
|
784-28405495
|
Vòng làm kín ( dùng cho tàu biển ), hàng mới 100%#&CN
|
SHANGHAI HUIYANG MARINE MACHINERY CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Sao Châu á
|
2018-01-23
|
VIETNAM
|
150 PCE
|
6
|
784-28405495
|
Ống dẫn hướng xu páp ( dùng cho tàu biển ), mới 100%#&CN
|
SHANGHAI HUIYANG MARINE MACHINERY CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Sao Châu á
|
2018-01-23
|
VIETNAM
|
5 PCE
|
7
|
784-28405495
|
Vòi phun ( dùng cho tàu biển ), mới 100%#&CN
|
SHANGHAI HUIYANG MARINE MACHINERY CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Sao Châu á
|
2018-01-23
|
VIETNAM
|
6 PCE
|
8
|
784-28405495
|
Đế xu páp ( dùng cho tàu biển ), mới 100%#&CN
|
SHANGHAI HUIYANG MARINE MACHINERY CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Sao Châu á
|
2018-01-23
|
VIETNAM
|
4 PCE
|
9
|
784-28405495
|
Xu páp ( dùng cho tàu biển ), mới 100%#&CN
|
SHANGHAI HUIYANG MARINE MACHINERY CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Sao Châu á
|
2018-01-23
|
VIETNAM
|
4 PCE
|
10
|
784-28405495
|
Nắp sinh hàn gió ( Nắp làm mát ) ( dùng cho tàu biển ), mới 100%#&CN
|
SHANGHAI HUIYANG MARINE MACHINERY CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Sao Châu á
|
2018-01-23
|
VIETNAM
|
1 PCE
|