1
|
122100009475830
|
313438#&Vỏ của thân cảm biến, bằng đồng, hình trụ tròn SLEEVE C040/018--040BR NC#&CN
|
SHANGHAI HONGLING METAL PRODUCTS CO., LTD
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PEPPERL+FUCHS (VIệT NAM)
|
2021-03-02
|
VIETNAM
|
164 PCE
|
2
|
122000012150305
|
70101266#&Bộ phận của cảm biến đóng ngắt mạch: Vỏ kim loại SLEEVE C071/030--068BR WBC#&CN
|
SHANGHAI HONGLING METAL PRODUCTS CO., LTD
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PEPPERL+FUCHS (VIệT NAM)
|
2020-11-11
|
VIETNAM
|
45 PCE
|
3
|
121900002956542
|
289018#&Bộ phận của cảm biến đóng ngắt mạch: Vỏ Kim loại SLEEVE C063/012/ BR NC#&CN
|
SHANGHAI HONGLING METAL PRODUCTS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Pepperl + Fuchs (Việt Nam)
|
2019-06-05
|
VIETNAM
|
400 PCE
|
4
|
121900002956542
|
289018#&Bộ phận của cảm biến đóng ngắt mạch: Vỏ Kim loại SLEEVE C063/012/ BR NC#&CN
|
SHANGHAI HONGLING METAL PRODUCTS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Pepperl + Fuchs (Việt Nam)
|
2019-05-06
|
VIETNAM
|
400 PCE
|
5
|
121900002956542
|
289018#&Bộ phận của cảm biến đóng ngắt mạch: Vỏ Kim loại SLEEVE C063/012/ BR NC#&CN
|
SHANGHAI HONGLING METAL PRODUCTS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Pepperl + Fuchs (Việt Nam)
|
2019-05-06
|
VIETNAM
|
400 PCE
|
6
|
121900001795939
|
Bộ phận của cảm biến: vỏ kim loại turned Housing#&CN
|
SHANGHAI HONGLING METAL PRODUCTS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Pepperl + Fuchs (Việt Nam)
|
2019-03-15
|
VIETNAM
|
100 PCE
|
7
|
121900001795939
|
Bộ phận của cảm biến: vỏ kim loại turned Housing#&CN
|
SHANGHAI HONGLING METAL PRODUCTS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Pepperl + Fuchs (Việt Nam)
|
2019-03-15
|
VIETNAM
|
100 PCE
|
8
|
121900001795939
|
Bộ phận của cảm biến: vỏ kim loại turned Housing#&CN
|
SHANGHAI HONGLING METAL PRODUCTS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Pepperl + Fuchs (Việt Nam)
|
2019-03-15
|
VIETNAM
|
100 PCE
|
9
|
804082#&Bộ phận của cảm biến đóng ngắt mạch: Vỏ kim loại 54-2734 Form A MS Hsg 8 SLEEVE 080GM 026/026N BR /NC#&CN
|
SHANGHAI HONGLING METAL PRODUCTS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Pepperl + Fuchs (Việt Nam)
|
2018-06-11
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
10
|
804082#&Bộ phận của cảm biến đóng ngắt mạch: Vỏ kim loại 54-2734 Form A MS Hsg 8 SLEEVE 080GM 026/026N BR /NC#&CN
|
SHANGHAI HONGLING METAL PRODUCTS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Pepperl + Fuchs (Việt Nam)
|
2018-06-11
|
VIETNAM
|
10 PCE
|