1
|
122000013335481
|
TPVL32#&Màng loa hình nón TVX7405-B/CN, toàn bộ lượng hàng của tờ khai số: 10368275213, hàng mới 100%#&CN
|
SHANGHAI GIFUTOKU ONKYO CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
2020-12-24
|
VIETNAM
|
250 PCE
|
2
|
121900005560907
|
TPVL99#&Màng loa bằng bìa giấy#&CN
|
SHANGHAI GIFUTOKU ONKYO CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
2019-08-29
|
VIETNAM
|
10141 PCE
|
3
|
121900005560907
|
TPVL99#&Màng loa bằng bìa giấy#&CN
|
SHANGHAI GIFUTOKU ONKYO CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
2019-08-29
|
VIETNAM
|
10141 PCE
|
4
|
121900005560907
|
TPVL99#&Màng loa bằng bìa giấy#&CN
|
SHANGHAI GIFUTOKU ONKYO CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
2019-08-29
|
VIETNAM
|
10141 PCE
|
5
|
8128 1881 8334
|
TPVL43#&Màng Film#&CN
|
SHANGHAI GIFUTOKU ONKYO CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
2018-05-03
|
VIETNAM
|
2056 PCE
|
6
|
8128 1881 8334
|
TPVL31#&Tấm giảm chấn bằng sợi dệt nhân tạo#&CN
|
SHANGHAI GIFUTOKU ONKYO CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
2018-05-03
|
VIETNAM
|
2990 PCE
|
7
|
8128 1881 8334
|
TPVL43#&Màng Film#&CN
|
SHANGHAI GIFUTOKU ONKYO CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
2018-05-03
|
VIETNAM
|
2056 PCE
|
8
|
8128 1881 8334
|
TPVL31#&Tấm giảm chấn bằng sợi dệt nhân tạo#&CN
|
SHANGHAI GIFUTOKU ONKYO CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
2018-05-03
|
VIETNAM
|
2990 PCE
|
9
|
8128 1881 8334
|
TPVL43#&Màng Film#&CN
|
SHANGHAI GIFUTOKU ONKYO CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
2018-05-03
|
VIETNAM
|
2056 PCE
|
10
|
8128 1881 8334
|
TPVL31#&Tấm giảm chấn bằng sợi dệt nhân tạo#&CN
|
SHANGHAI GIFUTOKU ONKYO CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
2018-05-03
|
VIETNAM
|
2990 PCE
|