1
|
122200017882283
|
900E595B04#&Cao su sau trộn dùng để lưu hóa ra sản phẩm cao su. Hình dạng sao 6 cánh D=35, dày 18mm#&TH
|
SHANGHAI FUKOKU RUBBER & PLASTICS INDUSTRY CO.,LTD
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
2022-08-06
|
VIETNAM
|
6 KGM
|
2
|
122200017882283
|
23-B6474-A00#&Vòng kim loại bằng thép 23-B6474-A00#&JP
|
SHANGHAI FUKOKU RUBBER & PLASTICS INDUSTRY CO.,LTD
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
2022-08-06
|
VIETNAM
|
200 PCE
|
3
|
122200017882283
|
23-B6424-A00#&Vòng kim loại bằng thép 23-B6424-A00#&JP
|
SHANGHAI FUKOKU RUBBER & PLASTICS INDUSTRY CO.,LTD
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
2022-08-06
|
VIETNAM
|
400 PCE
|
4
|
122100017349530
|
900E595B04#&Cao su sau trộn dùng để lưu hóa ra sản phẩm cao su. Hình dạng sao 6 cánh D=35, dày 18mm#&VN
|
SHANGHAI FUKOKU RUBBER & PLASTICS INDUSTRY CO.,LTD
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
2021-10-12
|
VIETNAM
|
3 KGM
|
5
|
122100017349530
|
23-B6424-A00#&Vòng kim loại bằng thép 23-B6424-A00#&VN
|
SHANGHAI FUKOKU RUBBER & PLASTICS INDUSTRY CO.,LTD
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
2021-10-12
|
VIETNAM
|
100 PCE
|