1
|
122100010250880
|
Gỗ Cẩm Lai xẻ, ( 71.212MTQ), Xuất theo TKNK 100282113632 Ngày 23/01/2015. Dài 60-220cm, Rộng: 8-39cm, dày: 7-32cm. Gỗ chưa qua chế biến trong nước. Đơn giá: 1.630 USD/MTQ. #&LA
|
SHANGHAI DREAMHOLDER IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Và Xuất Nhập Khẩu Ngọc Hoài
|
2021-11-03
|
VIETNAM
|
71.21 MTQ
|
2
|
Gỗ Giáng Hương xẻ (Pterocapus Macrocarpus Kurz); Xuất theo TKNK số: 101892618000 ngày 8/3/18; 101693024901 ngày 6/11/17; 101886480950 ngày 5/3/18#&LA
|
SHANGHAI DREAMHOLDER IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mai Dũng
|
2018-03-16
|
VIETNAM
|
62.15 MTQ
|
3
|
Gỗ Giáng Hương xẻ (Pterocapus Macrocarpus Kurz Sawntimber); Xuất theo TKNK số: 101892618000 ngày 8/3/18; 101693024901 ngày 6/11/17; 101886480950 ngày 5/3/18#&LA
|
SHANGHAI DREAMHOLDER IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mai Dũng
|
2018-03-16
|
VIETNAM
|
62.15 MTQ
|
4
|
Gỗ Giáng Hương xẻ (Pterocapus Macrocarpus Kurz); Xuất theo TKNK số: 101892618000 ngày 8/3/18; 101693024901 ngày 6/11/17; 101886480950 ngày 5/3/18#&LA
|
SHANGHAI DREAMHOLDER IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mai Dũng
|
2018-03-16
|
VIETNAM
|
62.15 MTQ
|
5
|
Gỗ Giáng Hương xẻ (Pterocapus Macrocarpus Kurz Sawntimber); Xuất theo TKNK số: 101892618000 ngày 8/3/18; 101693024901 ngày 6/11/17; 101886480950 ngày 5/3/18#&LA
|
SHANGHAI DREAMHOLDER IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mai Dũng
|
2018-03-16
|
VIETNAM
|
62.15 MTQ
|
6
|
Gỗ Giáng Hương xẻ (Pterocapus Macrocarpus Kurz); Xuất theo TKNK số: 101892618000 ngày 8/3/18; 101693024901 ngày 6/11/17; 101886480950 ngày 5/3/18#&LA
|
SHANGHAI DREAMHOLDER IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mai Dũng
|
2018-03-16
|
VIETNAM
|
62.15 MTQ
|
7
|
Gỗ Giáng Hương xẻ (Pterocapus Macrocarpus Kurz Sawntimber); Xuất theo TKNK số: 101892618000 ngày 8/3/18; 101693024901 ngày 6/11/17; 101886480950 ngày 5/3/18#&LA
|
SHANGHAI DREAMHOLDER IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mai Dũng
|
2018-03-16
|
VIETNAM
|
62.15 MTQ
|