1
|
121900000588112
|
P10010000000#&Khóa kéo nhựa 18 cm#&VN
|
SHANGHAI DONG LONG FEATHER MANUFACTURE CO., LTD.
|
Công ty TNHH YKK Việt Nam
|
2019-11-01
|
VIETNAM
|
6200 PCE
|
2
|
121900004875822
|
EF869#&Vải dệt kim khổ 58'' 366G/Y (87%POLYESTER 13%SPANDEX)#&VN
|
SHANGHAI DONGLONG FEATHER MANUFACTURE CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH ECLAT FABRICS VIệT NAM
|
2019-07-30
|
VIETNAM
|
115 YRD
|
3
|
121900004875822
|
EF869#&Vải dệt kim khổ 58'' 366G/Y (87%POLYESTER 13%SPANDEX)#&VN
|
SHANGHAI DONGLONG FEATHER MANUFACTURE CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH ECLAT FABRICS VIệT NAM
|
2019-07-30
|
VIETNAM
|
115 YRD
|
4
|
121900004875822
|
EF869#&Vải dệt kim khổ 58'' 366G/Y (87%POLYESTER 13%SPANDEX)#&VN
|
SHANGHAI DONGLONG FEATHER MANUFACTURE CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH ECLAT FABRICS VIệT NAM
|
2019-07-30
|
VIETNAM
|
115 YRD
|
5
|
121900004875822
|
EF869#&Vải dệt kim khổ 58'' 366G/Y (87%POLYESTER 13%SPANDEX)#&VN
|
SHANGHAI DONGLONG FEATHER MANUFACTURE CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH ECLAT FABRICS VIệT NAM
|
2019-07-30
|
VIETNAM
|
115 YRD
|
6
|
121900002357219
|
Sợi :Yarn MVS Cupro 40% Polyester cross section 60% - Ne 40#&VN
|
SHANGHAI DONGLONG FEATHER MANUFACTURE CO.,LTD.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Toyoshima Việt Nam
|
2019-04-09
|
VIETNAM
|
20 KGM
|
7
|
121900002357219
|
Sợi :Yarn MVS Cupro 40% Polyester cross section 60% - Ne 40#&VN
|
SHANGHAI DONGLONG FEATHER MANUFACTURE CO.,LTD.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Toyoshima Việt Nam
|
2019-04-09
|
VIETNAM
|
20 KGM
|
8
|
121900002357219
|
Sợi :Yarn MVS Cupro 40% Polyester cross section 60% - Ne 40#&VN
|
SHANGHAI DONGLONG FEATHER MANUFACTURE CO.,LTD.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Toyoshima Việt Nam
|
2019-04-09
|
VIETNAM
|
20 KGM
|
9
|
121900002357219
|
Sợi :Yarn MVS Cupro 40% Polyester cross section 60% - Ne 40#&VN
|
SHANGHAI DONGLONG FEATHER MANUFACTURE CO.,LTD.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Toyoshima Việt Nam
|
2019-04-09
|
VIETNAM
|
20 KGM
|
10
|
121900001429417
|
P10010000011C18#&Khóa kéo nhựa 18 cm#&VN
|
SHANGHAI DONG LONG FEATHER MANUFACTURE CO., LTD.
|
Công ty TNHH YKK Việt Nam
|
2019-02-27
|
VIETNAM
|
6035 PCE
|