1
|
122000005251755
|
NPL301E#&Kẹp khăn ăn bằng nhựa#&VN
|
SHANGHAI DAZOHONG TRANSPORTTATION INTERNATIONAL LOGIGTICS CO LTD
|
Trung tâm khai thác Nội bài
|
2020-01-14
|
VIETNAM
|
2000 PCE
|
2
|
122000005251755
|
NME224E#&Chum M2 nhựa L4#&VN
|
SHANGHAI DAZOHONG TRANSPORTTATION INTERNATIONAL LOGIGTICS CO LTD
|
Trung tâm khai thác Nội bài
|
2020-01-14
|
VIETNAM
|
480 PCE
|
3
|
122000005251755
|
NLI258E#&Khăn ăn hạng C L4#&VN
|
SHANGHAI DAZOHONG TRANSPORTTATION INTERNATIONAL LOGIGTICS CO LTD
|
Trung tâm khai thác Nội bài
|
2020-01-14
|
VIETNAM
|
800 PCE
|
4
|
122000005251755
|
NCH401E#&Đĩa sứ khai vị L3#&VN
|
SHANGHAI DAZOHONG TRANSPORTTATION INTERNATIONAL LOGIGTICS CO LTD
|
Trung tâm khai thác Nội bài
|
2020-01-14
|
VIETNAM
|
120 PCE
|
5
|
122000005251755
|
EPL025S#&Bộ 4 (dao, thìa, dĩa, thìa trà) bằng nhựa.#&VN
|
SHANGHAI DAZOHONG TRANSPORTTATION INTERNATIONAL LOGIGTICS CO LTD
|
Trung tâm khai thác Nội bài
|
2020-01-14
|
VIETNAM
|
7200 SET
|
6
|
122000005251755
|
EPL021E#&Nắp chum giả sứ M2/L3 bằng nhựa#&VN
|
SHANGHAI DAZOHONG TRANSPORTTATION INTERNATIONAL LOGIGTICS CO LTD
|
Trung tâm khai thác Nội bài
|
2020-01-14
|
VIETNAM
|
21600 PCE
|
7
|
122000005251755
|
EMI200E#&Khăn giấy thơm ướt#&VN
|
SHANGHAI DAZOHONG TRANSPORTTATION INTERNATIONAL LOGIGTICS CO LTD
|
Trung tâm khai thác Nội bài
|
2020-01-14
|
VIETNAM
|
20000 TO
|
8
|
121900008436211
|
EPA203E#&Giấy lót khay 1/2#&VN
|
SHANGHAI DAZOHONG TRANSPORTTATION INTERNATIONAL LOGIGTICS CO LTD
|
Trung tâm khai thác Nội bài
|
2019-12-30
|
VIETNAM
|
288 PCE
|
9
|
121900008436211
|
NLI230E#&Khăn trải xe ba tầng#&VN
|
SHANGHAI DAZOHONG TRANSPORTTATION INTERNATIONAL LOGIGTICS CO LTD
|
Trung tâm khai thác Nội bài
|
2019-12-30
|
VIETNAM
|
300 PCE
|
10
|
121900008436211
|
NLI259E#&Khăn trải bàn c#&VN
|
SHANGHAI DAZOHONG TRANSPORTTATION INTERNATIONAL LOGIGTICS CO LTD
|
Trung tâm khai thác Nội bài
|
2019-12-30
|
VIETNAM
|
600 PCE
|