|
1
|
121900007467829
|
A08KFMB14013A#&Ống đỡ cố định các linh kiện, kích thước: phi2.86x3.8mm, bằng thép không gỉ, FMB14013A (hàng trả lại theo mục 1 TK 102795870700/E11)#&CN
|
SHANGHAI CAF IMP.& EXP.CO.,LTD.
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
2019-11-21
|
VIETNAM
|
20000 PCE
|
|
2
|
121900007467829
|
A08KFMB14013A#&Ống đỡ cố định các linh kiện, kích thước: phi2.86x3.8mm, bằng thép không gỉ, FMB14013A (hàng trả lại theo mục 1 TK 102795870700/E11)#&CN
|
SHANGHAI CAF IMP.& EXP.CO.,LTD.
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
2019-11-21
|
VIETNAM
|
20000 PCE
|
|
3
|
121900007467829
|
A08KFMB14013A#&Ống đỡ cố định các linh kiện, kích thước: phi2.86x3.8mm, bằng thép không gỉ, FMB14013A (hàng trả lại theo mục 1 TK 102795870700/E11)#&CN
|
SHANGHAI CAF IMP.& EXP.CO.,LTD.
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
2019-11-21
|
VIETNAM
|
20000 PCE
|
|
4
|
121900000741874
|
A08KFMB14013A#&Ống đỡ cố định các linh kiện, kích thước: phi2.86x3.8mm, bằng thép không gỉ, FMB14013A. (Hàng tx theo mục 2 TK 102414666100, hàng mới 100%)#&CN
|
SHANGHAI CAF IMP.& EXP.CO.,LTD.
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
2019-01-26
|
VIETNAM
|
10000 PCE
|
|
5
|
121900000741874
|
A08KFMB14013A#&Ống đỡ cố định các linh kiện, kích thước: phi2.86x3.8mm, bằng thép không gỉ, FMB14013A. (Hàng tx theo mục 2 TK 102414666100, hàng mới 100%)#&CN
|
SHANGHAI CAF IMP.& EXP.CO.,LTD.
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
2019-01-26
|
VIETNAM
|
10000 PCE
|
|
6
|
121900000741874
|
A08KFMB14013A#&Ống đỡ cố định các linh kiện, kích thước: phi2.86x3.8mm, bằng thép không gỉ, FMB14013A. (Hàng tx theo mục 2 TK 102414666100, hàng mới 100%)#&CN
|
SHANGHAI CAF IMP.& EXP.CO.,LTD.
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
2019-01-26
|
VIETNAM
|
10000 PCE
|