1
|
122000008938708
|
Nhôm hợp kim làm thân lon dạng cuộn 3104-H19 (dày 0.25mm x rộng 1719.29mm x cuộn) (hợp kim của nhôm và Si, Fe, Cu, Mn, Mg, Cr, Zn, Ti)#&7.609#&CN (TKNK số: 103150617510/A12).#&CN
|
SHANGHAI BAOSTEEL PACKAGING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Baosteel Can Making (Huế Việt Nam)
|
2020-06-07
|
VIETNAM
|
7.61 TNE
|
2
|
122000008938708
|
Nhôm hợp kim làm thân lon dạng cuộn 3104-H19 (dày 0.25mm x rộng 1719.29mm x cuộn) (hợp kim của nhôm và Si, Fe, Cu, Mn, Mg, Cr, Zn, Ti)#&13.233#&CN (TKNK số: 103110607500/A12).#&CN
|
SHANGHAI BAOSTEEL PACKAGING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Baosteel Can Making (Huế Việt Nam)
|
2020-06-07
|
VIETNAM
|
13.23 TNE
|
3
|
122000008938708
|
Nhôm hợp kim làm thân lon dạng cuộn 3104-H19 (dày 0.25mm x rộng 1719.29mm x cuộn) (hợp kim của nhôm và Si, Fe, Cu, Mn, Mg, Cr, Zn, Ti)#&7.609#&CN (TKNK số: 103150617510/A12).#&CN
|
SHANGHAI BAOSTEEL PACKAGING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Baosteel Can Making (Huế Việt Nam)
|
2020-06-07
|
VIETNAM
|
7.61 TNE
|
4
|
122000008938708
|
Nhôm hợp kim làm thân lon dạng cuộn 3104-H19 (dày 0.25mm x rộng 1719.29mm x cuộn) (hợp kim của nhôm và Si, Fe, Cu, Mn, Mg, Cr, Zn, Ti)#&13.233#&CN (TKNK số: 103110607500/A12).#&CN
|
SHANGHAI BAOSTEEL PACKAGING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Baosteel Can Making (Huế Việt Nam)
|
2020-06-07
|
VIETNAM
|
13.23 TNE
|
5
|
122000008938708
|
Nhôm hợp kim làm thân lon dạng cuộn 3104-H19 (dày 0.25mm x rộng 1719.29mm x cuộn) (hợp kim của nhôm và Si, Fe, Cu, Mn, Mg, Cr, Zn, Ti)#&7.609#&CN
|
SHANGHAI BAOSTEEL PACKAGING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Baosteel Can Making (Huế Việt Nam)
|
2020-06-07
|
VIETNAM
|
7.61 TNE
|
6
|
122000008938708
|
Nhôm hợp kim làm thân lon dạng cuộn 3104-H19 (dày 0.25mm x rộng 1719.29mm x cuộn) (hợp kim của nhôm và Si, Fe, Cu, Mn, Mg, Cr, Zn, Ti)#&13.233#&CN
|
SHANGHAI BAOSTEEL PACKAGING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Baosteel Can Making (Huế Việt Nam)
|
2020-06-07
|
VIETNAM
|
13.23 TNE
|