1
|
122100017877614
|
Gỗ cẩm lai xẻ (Dalbergia Oliveri Gamble Sawn Timber), có nguồn gốc NK từ Lào, chưa qua chế biến trong nước, xuất theoTKNK: 248 ngày 19/05/2014#&LA
|
SHANGHAI ACROSS ASIA SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Toàn Phú Lợi
|
2021-12-29
|
VIETNAM
|
52.81 MTQ
|
2
|
122100017879297
|
Gỗ cẩm lai xẻ (Dalbergia Oliveri Gamble Sawn Timber), chưa qua chế biến trong nước, số lượng trên HĐ: 5.157 m3, xuất theoTKNK: 13 ngày 06/1/2014 và TKHQ: 334 ngày 10/12/2013#&LA
|
SHANGHAI ACROSS ASIA SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Bốn Phương
|
2021-12-29
|
VIETNAM
|
5.16 MTQ
|
3
|
122100017516986
|
Gỗ cẩm lai đã qua sơ chế (Dalbergia Oliveri) 6.818 thanh, KT ( 0.2-13.5cm) x (0.6-41cm) x (9-200cm) . Gỗ có nguồn gốc nhập khẩu hợp pháp.#&LA
|
SHANGHAI ACROSS ASIA SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Mỹ Nghệ Nam Việt Trường
|
2021-12-16
|
VIETNAM
|
21.41 MTQ
|
4
|
122100012021636
|
Gỗ cẩm lai xẻ (rộng <35cm)Dalbergia Oliverii Gamble, xuất theo 7 TKNK số: 4494 ngày 12/12/13, 198 ngày 17/01/14, 1152 ngày 09/04/14, 1249 ngày 12/04/14, Sluong: 212.866m3, ĐG: 1,600usd/m3#&LA
|
SHANGHAI ACROSS ASIA SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Vĩnh Cường
|
2021-12-05
|
VIETNAM
|
212.87 MTQ
|
5
|
122100008799313
|
Gỗ hương xẻ (Pterocarpus Pecatus Pierre), xuất theo TKNK số: 103/NK/KD/B29B ngày 02/05/2014 (11.362m3), TK:100050024542 ngày 27/06/2014 (4.881m3). Đơn giá: 1300usd/m3. Khối lượng: 16.243m3.#&LA
|
SHANGHAI ACROSS ASIA SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dung Long
|
2021-12-01
|
VIETNAM
|
16.24 MTQ
|
6
|
122100008756803
|
Gỗ hương xẻ (Pterocarpus Pecatus Pierre), xuất theo TKNK số: 103/NK/KD/B29B ngày 02/05/2014. Đơn giá: 1300usd/m3. Khối lượng: 25.446m3.#&LA
|
SHANGHAI ACROSS ASIA SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dung Long
|
2021-11-01
|
VIETNAM
|
25.45 MTQ
|
7
|
122100015915051
|
Gỗ cẩm lai xẻ (Dalbergia Oliveri Gamble Sawn Timber), TKNK: 1006 ngày 09/4/2014; TKNK: 598 ngày 14/3/2014; TKNK: 707 ngày 20/3/2014#&LA
|
SHANGHAI ACROSS ASIA SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trí Thiện Phát
|
2021-10-21
|
VIETNAM
|
73.82 MTQ
|
8
|
122100010196813
|
Gỗ Cẩm Lai xẻ, (130.800 MTQ). Xuất theo TKNK 991/NKD/B32B NGÀY 08/04/2014, 821/NKD/B32B ngày 29/03/2014, 2886/NKD/B32B ngày 11/12/2013, 2977/NKD/B32B ngày 19/12/2013, 26/NKD/B32B ngày 04/01/2014#&LA
|
SHANGHAI ACROSS ASIA SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nguyên Nhật Trường
|
2021-10-03
|
VIETNAM
|
130.8 MTQ
|
9
|
122100015287775
|
Gỗ Cẩm Lai xẻ (Dalbergia Oliveri Gamble), có nguồn gốc NK từ Lào, chưa qua chế biến trong nước. Xuất theo hóa đơn số: 0000384 ngày 30/07/2021 (thuộc TKNK số: 100212707012 ngày 24/11/2014#&LA
|
SHANGHAI ACROSS ASIA SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Minh Sơn
|
2021-09-23
|
VIETNAM
|
45.28 MTQ
|
10
|
122100015079553
|
Gỗ cẩm lai đã qua sơ chế (Dalbergia Oliveri) 6768 thanh, KT ( 0.2-13.5cm) x (0.6-41cm) x (9-200cm) . Gỗ có nguồn gốc nhập khẩu hợp pháp#&LA
|
SHANGHAI ACROSS ASIA SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Mỹ Nghệ Nam Việt Trường
|
2021-09-13
|
VIETNAM
|
21.21 MTQ
|