1
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I (CaO Min 65, C3S Min 60%) #&VN
|
SHANDONG WEIDE ENERGY CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN VISSAI NINH BìNH
|
2018-09-27
|
VIETNAM
|
19945 TNE
|
2
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I (CaO Min 65, C3S Min 60%),Dung sai+/-10%. #&VN
|
SHANDONG WEIDE ENERGY CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN VISSAI NINH BìNH
|
2018-09-27
|
VIETNAM
|
10000 TNE
|
3
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I (CaO Min 65, C3S Min 60%) #&VN
|
SHANDONG WEIDE ENERGY CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN VISSAI NINH BìNH
|
2018-09-27
|
VIETNAM
|
21000 TNE
|
4
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I (CaO Min 65, C3S Min 60%) #&VN
|
SHANDONG WEIDE ENERGY CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN VISSAI NINH BìNH
|
2018-09-27
|
VIETNAM
|
19945 TNE
|
5
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I (CaO Min 65, C3S Min 60%),Dung sai+/-10%. #&VN
|
SHANDONG WEIDE ENERGY CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN VISSAI NINH BìNH
|
2018-09-27
|
VIETNAM
|
10000 TNE
|
6
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I (CaO Min 65, C3S Min 60%) #&VN
|
SHANDONG WEIDE ENERGY CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN VISSAI NINH BìNH
|
2018-09-27
|
VIETNAM
|
21000 TNE
|
7
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I (CaO Min 65, C3S Min 60%) #&VN
|
SHANDONG WEIDE ENERGY CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN VISSAI NINH BìNH
|
2018-09-27
|
VIETNAM
|
19945 TNE
|
8
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I (CaO Min 65, C3S Min 60%),Dung sai+/-10%. #&VN
|
SHANDONG WEIDE ENERGY CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN VISSAI NINH BìNH
|
2018-09-27
|
VIETNAM
|
10000 TNE
|
9
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I (CaO Min 65, C3S Min 60%) #&VN
|
SHANDONG WEIDE ENERGY CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN VISSAI NINH BìNH
|
2018-09-27
|
VIETNAM
|
21000 TNE
|