1
|
122100014564095
|
Clinker dùng để sản xuất xi măng hàng rời,( hàng hóa có giá trị tài nguyên khoáng sản, cộng với chi phí năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm )#&VN
|
SHANDONG SEACODE SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Nam Phương
|
2021-08-26
|
VIETNAM
|
54999 TNE
|
2
|
122100012665807
|
Clinker dùng để sản xuất xi măng hàng rời, dung sai +/-10% ( hàng hóa có giá trị tài nguyên khoáng sản, cộng với chi phí năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm )#&VN
|
SHANDONG SEACODE SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Nam Phương
|
2021-06-25
|
VIETNAM
|
63015 TNE
|
3
|
122100012665807
|
Clinker dùng để sản xuất xi măng hàng rời, dung sai +/-10% ( hàng hóa có giá trị tài nguyên khoáng sản, cộng với chi phí năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm )#&VN
|
SHANDONG SEACODE SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Nam Phương
|
2021-02-06
|
VIETNAM
|
63000 TNE
|
4
|
XT-SD/20/08/01
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I, hàng rời, dung sai +/- 10%. Hàng hoá có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm#&VN
|
SHANDONG SEACODE SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
Công Ty CP Xi Măng Xuân Thành
|
2020-07-08
|
VIETNAM
|
55000 TNE
|
5
|
XT-SD/20/08/01
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I, hàng rời, dung sai +/- 10%. Hàng hoá có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm#&VN
|
SHANDONG SEACODE SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
Công Ty CP Xi Măng Xuân Thành
|
2020-07-08
|
VIETNAM
|
55000 TNE
|
6
|
XT-SD/20/08/01
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I, hàng rời, dung sai +/- 10%. Hàng hoá có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm#&VN
|
SHANDONG SEACODE SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
Công Ty CP Xi Măng Xuân Thành
|
2020-07-08
|
VIETNAM
|
54998 TNE
|