1
|
122100011965451
|
CT14-202105100001#&Sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ 100% Cotton, chi số mét 44, Mới 100%.#&VN
|
SHANDONG LUJIA IMP.&EXP.CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH LU THAI (TâN CHâU)
|
2021-10-05
|
VIETNAM
|
52800 KGM
|
2
|
122100012873291
|
VN8-202106090001#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 100% Cotton (chi số mét 85). Không nhãn hiệu. Hàng mới 100%.#&VN
|
SHANDONG LUJIA IMP.&EXP.CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
2021-09-06
|
VIETNAM
|
19599.3 KGM
|
3
|
122100012340901
|
VN9-202105220001#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 100% Cotton (chi số mét 102). Không nhãn hiệu. Hàng mới 100%.#&VN
|
SHANDONG LUJIA IMP.&EXP.CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
2021-05-22
|
VIETNAM
|
17554.32 KGM
|
4
|
122100012054193
|
VN9-202105130001#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 100% Cotton (chi số mét 102). Không nhãn hiệu. Hàng mới 100%.#&VN
|
SHANDONG LUJIA IMP.&EXP.CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
2021-05-13
|
VIETNAM
|
17554.32 KGM
|
5
|
122100011348586
|
CT5-202104170002#&Sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ 100% Cotton, chi số mét 27, Mới 100%.#&VN
|
SHANDONG LUJIA IMP.&EXP.CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH LU THAI (TâN CHâU)
|
2021-04-17
|
VIETNAM
|
7600 KGM
|
6
|
122100011348586
|
CT5-202104170001#&Sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ 100% Cotton, chi số mét 36, Mới 100%.#&VN
|
SHANDONG LUJIA IMP.&EXP.CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH LU THAI (TâN CHâU)
|
2021-04-17
|
VIETNAM
|
5000 KGM
|
7
|
122100011348586
|
CT14-202104170001#&Sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ 100% Cotton, chi số mét 51, Mới 100%.#&VN
|
SHANDONG LUJIA IMP.&EXP.CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH LU THAI (TâN CHâU)
|
2021-04-17
|
VIETNAM
|
5200 KGM
|