1
|
121800000821281
|
Hạt tiêu đen Việt Nam sấy khô ( sử dụng nguyên liệu mua nội địa )#&VN
|
SHANDONG LIANWEI FOOD CO., LTD
|
Công Ty TNHH HARRIS FREEMAN Việt Nam
|
2018-06-29
|
VIETNAM
|
5000 KGM
|
2
|
121800000821281
|
Hạt tiêu đen Việt Nam sấy khô ( sử dụng nguyên liệu mua nội địa )#&VN
|
SHANDONG LIANWEI FOOD CO., LTD
|
Công Ty TNHH HARRIS FREEMAN Việt Nam
|
2018-06-29
|
VIETNAM
|
5000 KGM
|
3
|
121800000821281
|
Hạt tiêu đen Việt Nam sấy khô ( sử dụng nguyên liệu mua nội địa )#&VN
|
SHANDONG LIANWEI FOOD CO., LTD
|
Công Ty TNHH HARRIS FREEMAN Việt Nam
|
2018-06-29
|
VIETNAM
|
5000 KGM
|
4
|
ASC0178528
|
Hạt tiêu đen Việt Nam sấy khô ( sử dụng nguyên liệu mua nội địa )#&VN
|
SHANDONG LIANWEI FOOD CO., LTD
|
Công Ty TNHH HARRIS FREEMAN Việt Nam
|
2018-03-27
|
VIETNAM
|
5000 KGM
|
5
|
ASC0178528
|
Hạt tiêu đen Việt Nam sấy khô ( sử dụng nguyên liệu mua nội địa )#&VN
|
SHANDONG LIANWEI FOOD CO., LTD
|
Công Ty TNHH HARRIS FREEMAN Việt Nam
|
2018-03-27
|
VIETNAM
|
10000 KGM
|
6
|
ASC0178528
|
Hạt tiêu đen Việt Nam sấy khô ( sử dụng nguyên liệu mua nội địa )#&VN
|
SHANDONG LIANWEI FOOD CO., LTD
|
Công Ty TNHH HARRIS FREEMAN Việt Nam
|
2018-03-27
|
VIETNAM
|
5000 KGM
|
7
|
ASC0178528
|
Hạt tiêu đen Việt Nam sấy khô ( sử dụng nguyên liệu mua nội địa )#&VN
|
SHANDONG LIANWEI FOOD CO., LTD
|
Công Ty TNHH HARRIS FREEMAN Việt Nam
|
2018-03-27
|
VIETNAM
|
10000 KGM
|
8
|
ASC0178528
|
Hạt tiêu đen Việt Nam sấy khô ( sử dụng nguyên liệu mua nội địa )#&VN
|
SHANDONG LIANWEI FOOD CO., LTD
|
Công Ty TNHH HARRIS FREEMAN Việt Nam
|
2018-03-27
|
VIETNAM
|
5000 KGM
|
9
|
ASC0178528
|
Hạt tiêu đen Việt Nam sấy khô ( sử dụng nguyên liệu mua nội địa )#&VN
|
SHANDONG LIANWEI FOOD CO., LTD
|
Công Ty TNHH HARRIS FREEMAN Việt Nam
|
2018-03-27
|
VIETNAM
|
10000 KGM
|