1
|
121900001129795
|
Sợi dệt vải 100% Cotton -CMV40'S/1F#&VN
|
SHANDONG GUNZE APPAREL LTD
|
Công ty TNHH Sợi Long Thái Tử
|
2019-12-02
|
VIETNAM
|
1814.4 KGM
|
2
|
121900001129795
|
Sợi dệt vải 100% Cotton -CMV30'S/1F#&VN
|
SHANDONG GUNZE APPAREL LTD
|
Công ty TNHH Sợi Long Thái Tử
|
2019-12-02
|
VIETNAM
|
5443.2 KGM
|
3
|
121900001129795
|
Sợi dệt vải 100% Cotton -CMV40'S/1F#&VN
|
SHANDONG GUNZE APPAREL LTD
|
Công ty TNHH Sợi Long Thái Tử
|
2019-12-02
|
VIETNAM
|
1814.4 KGM
|
4
|
121900001129795
|
Sợi dệt vải 100% Cotton -CMV30'S/1F#&VN
|
SHANDONG GUNZE APPAREL LTD
|
Công ty TNHH Sợi Long Thái Tử
|
2019-12-02
|
VIETNAM
|
5443.2 KGM
|
5
|
121900001659772
|
Sợi cotton 100% chải thô chi số CD 40/1#&VN
|
SHANDONG GUNZE APPAREL LTD.
|
Công ty TNHH Dệt KONDO Việt Nam
|
2019-11-03
|
VIETNAM
|
6531.84 KGM
|
6
|
121900001659772
|
Sợi cotton 100% chải thô chi số CD 40/1#&VN
|
SHANDONG GUNZE APPAREL LTD.
|
Công ty TNHH Dệt KONDO Việt Nam
|
2019-11-03
|
VIETNAM
|
6531.84 KGM
|
7
|
121900001635524
|
Sợi dệt vải 100% Cotton -CMV40'S/1F#&VN
|
SHANDONG GUNZE APPAREL LTD
|
Công ty TNHH Sợi Long Thái Tử
|
2019-08-03
|
VIETNAM
|
1088.64 KGM
|
8
|
121900001635524
|
Sợi dệt vải 100% Cotton -CMV30'S/1F#&VN
|
SHANDONG GUNZE APPAREL LTD
|
Công ty TNHH Sợi Long Thái Tử
|
2019-08-03
|
VIETNAM
|
14787.36 KGM
|
9
|
121900001635524
|
Sợi dệt vải 100% Cotton -CMV40'S/1F#&VN
|
SHANDONG GUNZE APPAREL LTD
|
Công ty TNHH Sợi Long Thái Tử
|
2019-08-03
|
VIETNAM
|
1088.64 KGM
|
10
|
121900001635524
|
Sợi dệt vải 100% Cotton -CMV30'S/1F#&VN
|
SHANDONG GUNZE APPAREL LTD
|
Công ty TNHH Sợi Long Thái Tử
|
2019-08-03
|
VIETNAM
|
14787.36 KGM
|