1
|
122100014901101
|
2GBD000713-001#&Chốt tiếp xúc bằng đồng (xuất trả mục 1 theo tk NK: 103618772240/E31 ngày 27/10/20)#&CN
|
SHAANXI SIRUI ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
2021-01-09
|
VIETNAM
|
4 PCE
|
2
|
122100014901101
|
2GBD000713-001#&Chốt tiếp xúc bằng đồng (xuất trả mục 1 theo tk NK: 103593788650/E31 ngày 14/10/20)#&CN
|
SHAANXI SIRUI ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
2021-01-09
|
VIETNAM
|
46 PCE
|
3
|
122100014901101
|
2GBD000713-001#&Chốt tiếp xúc bằng đồng (xuất trả mục 1 theo tk NK: 103453353360/E31 ngày 03/08/20) #&CN
|
SHAANXI SIRUI ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
2021-01-09
|
VIETNAM
|
46 PCE
|
4
|
122100014901101
|
510C362-0001#&Buồng tiếp xúc di động,chất liệu đồng mạ bạc,dạng ống,ĐK ngoài max152mm,min 110mm,cao148.5mm,để dẫn điện tong thiết bị đóng ngắt (XT mục 2 theo tk NK:103777052410/E31 ngày 11/1/21)#&CN
|
SHAANXI SIRUI ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
2021-01-09
|
VIETNAM
|
7 PCE
|
5
|
122100014901101
|
510C362-0001#&Buồng tiếp xúc di động,chất liệu đồng mạ bạc,dạng ống,ĐK ngoài max152mm,min 110mm,cao148.5mm,để dẫn điện tong thiết bị đóng ngắt (XT mục 1 theo tk NK:103777052410/E31 ngày 11/1/21)#&CN
|
SHAANXI SIRUI ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
2021-01-09
|
VIETNAM
|
8 PCE
|
6
|
122100014901101
|
510C362-0001#&Buồng tiếp xúc di động,chất liệu đồng mạ bạc,dạng ống,ĐK ngoài max152mm,min 110mm,cao148.5mm,để dẫn điện tong thiết bị đóng ngắt (XT mục 2 theo tk NK:103708491020/E31 ngày 9/12/20)#&CN
|
SHAANXI SIRUI ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
2021-01-09
|
VIETNAM
|
5 PCE
|
7
|
122100014901101
|
510C362-0001#&Buồng tiếp xúc di động,chất liệu đồng mạ bạc,dạng ống,ĐK ngoài max152mm,min 110mm, cao148.5mm,để dẫn điện tong thiết bị đóng ngắt (XT mục 2 theo tk NK:103698541001/E31 ngày 4/12/20)#&CN
|
SHAANXI SIRUI ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
2021-01-09
|
VIETNAM
|
4 PCE
|
8
|
122100014901101
|
510C362-0001#&Buồng tiếp xúc di động,chất liệu đồng mạ bạc,dạng ống,ĐK ngoài max152mm,min 110mm,cao148.5mm, để dẫn điện tong thiết bị đóng ngắt (XT mục 2 theo tk NK:103609118650/E31 ngày 22/10/20)#&CN
|
SHAANXI SIRUI ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
2021-01-09
|
VIETNAM
|
12 PCE
|
9
|
122100014901101
|
510C362-0001#&Buồng tiếp xúc di động,chất liệu đồng mạ bạc,dạng ống,ĐK ngoài max152mm,min 110mm,cao148.5mm,để dẫn điện tong thiết bị đóng ngắt (XT mục 2,3 theo tk NK:103568039850/E31 ngày 2/10/20)#&CN
|
SHAANXI SIRUI ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
2021-01-09
|
VIETNAM
|
32 PCE
|
10
|
122100014901101
|
510C362-0001#&Buồng tiếp xúc di động,chất liệu đồng mạ bạc, dạng ống,ĐK ngoài max152mm,min 110mm,cao148.5mm,để dẫn điện tong thiết bị đóng ngắt (XT mục 4 theo tk NK:103534695940/E31 ngày 15/9/20)#&CN
|
SHAANXI SIRUI ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
2021-01-09
|
VIETNAM
|
5 PCE
|