1
|
122100014332352
|
HPG22C0-1#&Máy khâu gia đình / Nhãn hiệu JAGUAR #&VN
|
SEWLINE LIMITED
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế JAGUAR Hà NộI
|
2021-02-08
|
VIETNAM
|
150 SET
|
2
|
122100014332352
|
HPG22B0-1#&Máy khâu gia đình / Nhãn hiệu JAGUAR #&VN
|
SEWLINE LIMITED
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế JAGUAR Hà NộI
|
2021-02-08
|
VIETNAM
|
250 SET
|
3
|
122100014332352
|
HPG22A0-1#&Máy khâu gia đình / Nhãn hiệu JAGUAR#&VN
|
SEWLINE LIMITED
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế JAGUAR Hà NộI
|
2021-02-08
|
VIETNAM
|
350 SET
|
4
|
122100009290353
|
1921002-620#&Bộ đánh suốt chỉ bằng nhựa, linh kiện thay thế của máy khâu#&VN
|
SEWLINE LIMITED
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế JAGUAR Hà NộI
|
2021-01-28
|
VIETNAM
|
20 PCE
|
5
|
122100009290353
|
1287011-511#&Bàn kim bằng kim loại, linh kiện thay thế của máy khâu#&CN
|
SEWLINE LIMITED
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế JAGUAR Hà NộI
|
2021-01-28
|
VIETNAM
|
20 PCE
|
6
|
122100009290353
|
1150003-507#&Bánh răng xẻ quạt trục dưới bằng nhựa và kim loại, linh kiện thay thế của máy khâu#&CN
|
SEWLINE LIMITED
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế JAGUAR Hà NộI
|
2021-01-28
|
VIETNAM
|
100 PCE
|
7
|
122100009290353
|
1921002-321#&Tay nối bằng kim loại, linh kiện thay thế của máy khâu#&TH
|
SEWLINE LIMITED
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế JAGUAR Hà NộI
|
2021-01-28
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
8
|
122100009290353
|
1921003-050#&Vòng luồn chỉ bằng kim loại, linh kiện thay thế của máy khâu#&CN
|
SEWLINE LIMITED
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế JAGUAR Hà NộI
|
2021-01-28
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
9
|
122100009290353
|
1921002-181#&Trục cắm cuộn chỉ bằng nhựa, linh kiện thay thế của máy khâu#&CN
|
SEWLINE LIMITED
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế JAGUAR Hà NộI
|
2021-01-28
|
VIETNAM
|
20 PCE
|
10
|
122100009290353
|
679315-DBC10#&Trục cắm cuộn chỉ bằng nhựa, linh kiện thay thế của máy khâu#&CN
|
SEWLINE LIMITED
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế JAGUAR Hà NộI
|
2021-01-28
|
VIETNAM
|
20 PCE
|