1
|
Roăng cao su p/n 152679-35220. Hàng mới 100%#&CN
|
SENDA SHIPPING ENGINEERING & SERVICE LTD
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Sửa Chữa Và Kỹ Thuật Hàng Hải Mê Kông
|
2018-07-28
|
VIETNAM
|
12 PCE
|
2
|
Phin lọc p/n 133654-35540. Hàng mới 100%#&CN
|
SENDA SHIPPING ENGINEERING & SERVICE LTD
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Sửa Chữa Và Kỹ Thuật Hàng Hải Mê Kông
|
2018-07-28
|
VIETNAM
|
12 PCE
|
3
|
Vòng đệm bằng thép p/n 6002. Hàng mới 100%#&CN
|
SENDA SHIPPING ENGINEERING & SERVICE LTD
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Sửa Chữa Và Kỹ Thuật Hàng Hải Mê Kông
|
2018-07-28
|
VIETNAM
|
4 PCE
|
4
|
Vòng đệm bằng thép p/n 6001. Hàng mới 100%#&CN
|
SENDA SHIPPING ENGINEERING & SERVICE LTD
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Sửa Chữa Và Kỹ Thuật Hàng Hải Mê Kông
|
2018-07-28
|
VIETNAM
|
4 PCE
|
5
|
Roăng cao su p/n 5008. Hàng mới 100%#&CN
|
SENDA SHIPPING ENGINEERING & SERVICE LTD
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Sửa Chữa Và Kỹ Thuật Hàng Hải Mê Kông
|
2018-07-28
|
VIETNAM
|
6 PCE
|
6
|
Roăng nhựa p/n 1009. Hàng mới 100%#&CN
|
SENDA SHIPPING ENGINEERING & SERVICE LTD
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Sửa Chữa Và Kỹ Thuật Hàng Hải Mê Kông
|
2018-07-28
|
VIETNAM
|
4 PCE
|
7
|
Khớp nối p/n 1004. Hàng mới 100%#&CN
|
SENDA SHIPPING ENGINEERING & SERVICE LTD
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Sửa Chữa Và Kỹ Thuật Hàng Hải Mê Kông
|
2018-07-28
|
VIETNAM
|
4 PCE
|
8
|
Bạc đạn p/n 7001. Hàng mới 100%#&CN
|
SENDA SHIPPING ENGINEERING & SERVICE LTD
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Sửa Chữa Và Kỹ Thuật Hàng Hải Mê Kông
|
2018-07-28
|
VIETNAM
|
8 PCE
|
9
|
Lông đền vênh p/n 5004. Hàng mới 100%#&CN
|
SENDA SHIPPING ENGINEERING & SERVICE LTD
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Sửa Chữa Và Kỹ Thuật Hàng Hải Mê Kông
|
2018-07-28
|
VIETNAM
|
12 PCE
|
10
|
Bu lông p/n 5003. Hàng mới 100%#&CN
|
SENDA SHIPPING ENGINEERING & SERVICE LTD
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Sửa Chữa Và Kỹ Thuật Hàng Hải Mê Kông
|
2018-07-28
|
VIETNAM
|
18 PCE
|