1
|
122200018537537
|
Thiết bị dẫn hướng dây cáp giếng khoan trong đo địa vật lý giếng khoan, hoạt động bằng điện, điện áp 110V, PN:T5014159, SN:CSES-N#5016.Hàng cũ#&US
|
SCHLUMBERGER CHINA OFFSHORE SERVICES S.A.
|
N/A
|
2022-06-30
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
2
|
122200018536294
|
Thiết bị chống uốn cong để cố định chuỗi thiết bị thử vỉa dưới lòng giếng, không hoạt động bằng điện SLPT J-FAA; JOINT, SLIP, 15K, H2S, 3-1/2 IF, 5X2.PN:H710650.SN:01179.Đã qua sử dụng#&US
|
SCHLUMBERGER CHINA OFFSHORE SERVICES S.A.
|
N/A
|
2022-06-30
|
VIETNAM
|
1 SET
|
3
|
4574818533
|
Đầu kết nối dây cáp 0.48IN cho thiết bị thăm dò dầu khí, p/n: T5018912, dùng trong dầu khí, NSX: SCHLUMBERGER VIETNAM SERVICES CO LTD#&VN
|
SCHLUMBERGER CHINA OFFSHORE SERVICES SA
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Schlumberger Việt Nam
|
2021-09-29
|
VIETNAM
|
4 PCE
|
4
|
4574818533
|
Dây cáp chịu lực kéo giới hạn 5400 LBS cho thiết bị thăm dò dầu khí, p/n: H441406, dùng trong dầu khí, NSX: SCHLUMBERGER VIETNAM SERVICES CO LTD#&VN
|
SCHLUMBERGER CHINA OFFSHORE SERVICES SA
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Schlumberger Việt Nam
|
2021-09-29
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
5
|
4574818533
|
Bo mạch điện tử cho thiết bị thăm dò dầu khí, p/n: H349220, dùng trong dầu khí, NSX: SCHLUMBERGER VIETNAM SERVICES CO LTD#&VN
|
SCHLUMBERGER CHINA OFFSHORE SERVICES SA
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Schlumberger Việt Nam
|
2021-09-29
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
6
|
4574818533
|
Lò xo xoắn kẹp cơ khí bằng sắt cho thiết bị thăm dò dầu khí p/n:100173756, dùng trong dầu khí, NSX: SCHLUMBERGER VIETNAM SERVICES CO LTD#&VN
|
SCHLUMBERGER CHINA OFFSHORE SERVICES SA
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Schlumberger Việt Nam
|
2021-09-29
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
7
|
122100014230491
|
Trục trung tâm, phụ tùng của thiết bị đo, đếm áp suất trong quá trình lấy mẫu.PN:100500707.SN:OPMK-AA#70014.Hàng đã qua sử dụng.#&US
|
SCHLUMBERGER CHINA OFFSHORE SERVICES S.A.
|
Văn Phòng Điều Hành Eni Vietnam B.V. Tại Thành Phố Hồ Chí Minh Lô 114
|
2021-07-30
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
8
|
122100014286868
|
Thiết bị đo thành giếng trong địa vật lý giếng khoan. P/N: 100328185, S/N: HECH-KDB#798#&US
|
SCHLUMBERGER CHINA OFFSHORE SERVICES S.A.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Schlumberger Việt Nam
|
2021-07-30
|
VIETNAM
|
1 SET
|
9
|
122100014286868
|
Thiết bị phân vùng áp suất trong đo địa vật lý giếng khoan. P/N: 100894606, S/N: OPMM-AA # 013#&US
|
SCHLUMBERGER CHINA OFFSHORE SERVICES S.A.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Schlumberger Việt Nam
|
2021-07-30
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
10
|
122100014230697
|
Thiết bị đo điện trở vỉa, hoạt động bằng điện, SN: ADS-C#741, PN: 100623891.Hàng đã qua sử dụng. #&US
|
SCHLUMBERGER CHINA OFFSHORE SERVICES S.A.
|
Văn Phòng Điều Hành Eni Vietnam B.V. Tại Thành Phố Hồ Chí Minh Lô 114
|
2021-07-30
|
VIETNAM
|
1 PCE
|