1
|
121800004389303
|
GH97-20406A#&BẢN MẠCH CHÍNH CỦA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG#&VN
|
SAMSUNG ELECTRONICS BEIJING SERVICE CO.,LTD (SBSC)
|
Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam Thái Nguyên
|
2018-12-13
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
2
|
121800004389303
|
GH97-20406A#&BẢN MẠCH CHÍNH CỦA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG#&VN
|
SAMSUNG ELECTRONICS BEIJING SERVICE CO.,LTD (SBSC)
|
Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam Thái Nguyên
|
2018-12-13
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
3
|
121800004078790
|
GH98-43720A#&MIẾNG ĐỆM CAO SU#&VN
|
SAMSUNG ELECTRONICS BEIJING SERVICE CO.,LTD (SBSC)
|
Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam Thái Nguyên
|
2018-11-28
|
VIETNAM
|
5 PCE
|
4
|
121800004078790
|
GH81-16333A#&BĂNG DÍNH#&VN
|
SAMSUNG ELECTRONICS BEIJING SERVICE CO.,LTD (SBSC)
|
Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam Thái Nguyên
|
2018-11-28
|
VIETNAM
|
100 PCE
|
5
|
121800004078790
|
2203-009917#&TỤ ĐIỆN GỐM NHIỀU LỚP#&KR
|
SAMSUNG ELECTRONICS BEIJING SERVICE CO.,LTD (SBSC)
|
Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam Thái Nguyên
|
2018-11-28
|
VIETNAM
|
5 PCE
|
6
|
121800004078790
|
2007-009212#&ĐIỆN TRỞ#&PH
|
SAMSUNG ELECTRONICS BEIJING SERVICE CO.,LTD (SBSC)
|
Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam Thái Nguyên
|
2018-11-28
|
VIETNAM
|
20 PCE
|
7
|
121800004078790
|
GH81-15673A#&BĂNG DÍNH#&VN
|
SAMSUNG ELECTRONICS BEIJING SERVICE CO.,LTD (SBSC)
|
Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam Thái Nguyên
|
2018-11-28
|
VIETNAM
|
300 PCE
|
8
|
121800004078790
|
GH98-40618A#&QUAI ĐEO CỦA THIẾT BỊ ĐEO TAY THÔNG MINH#&CN
|
SAMSUNG ELECTRONICS BEIJING SERVICE CO.,LTD (SBSC)
|
Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam Thái Nguyên
|
2018-11-28
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
9
|
121800004078790
|
GH02-16449A#&BĂNG DÍNH#&VN
|
SAMSUNG ELECTRONICS BEIJING SERVICE CO.,LTD (SBSC)
|
Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam Thái Nguyên
|
2018-11-28
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
10
|
121800004078790
|
1001-001991#&VI MẠCH TÍCH HỢP#&MY
|
SAMSUNG ELECTRONICS BEIJING SERVICE CO.,LTD (SBSC)
|
Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam Thái Nguyên
|
2018-11-28
|
VIETNAM
|
10 PCE
|