1
|
4004782460
|
Màn hình SAMSUNG, mã QN55LS01TAFXZA#&
|
SAMSUNG ELECTROINICS CHINA
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử SAMSUNG HCMC CE COMPLEX
|
2020-02-26
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
2
|
4004769985
|
Màn hình tivi hiệu samsung#&
|
SAMSUNG ELECTROINICS CHINA
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử SAMSUNG HCMC CE COMPLEX
|
2020-02-15
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
3
|
1502712330
|
Màn hình tivi SAMSUNG LH46OHFPVBC/EN#&
|
SAMSUNG ELECTROINICS CHINA
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử SAMSUNG HCMC CE COMPLEX
|
2019-12-12
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
4
|
1502712330
|
Màn hình tivi SAMSUNG LH46OHFPVBC/EN#&
|
SAMSUNG ELECTROINICS CHINA
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử SAMSUNG HCMC CE COMPLEX
|
2019-12-12
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
5
|
1502712330
|
Màn hình tivi SAMSUNG LH46OHFPVBC/EN#&
|
SAMSUNG ELECTROINICS CHINA
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử SAMSUNG HCMC CE COMPLEX
|
2019-12-12
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
6
|
6624603322
|
Màn hình LH43PMFXTBC/EN SAMSUNG#&
|
SAMSUNG ELECTROINICS CHINA
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử SAMSUNG HCMC CE COMPLEX
|
2019-11-04
|
VIETNAM
|
4 PCE
|
7
|
1099878054
|
Màn hình SAMSUNG LH43PMFXTBC/EN#&
|
SAMSUNG ELECTROINICS CHINA
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử SAMSUNG HCMC CE COMPLEX
|
2019-09-14
|
VIETNAM
|
4 PCE
|
8
|
1099878054
|
Màn hình SAMSUNG LH43PMFXTBC/EN#&
|
SAMSUNG ELECTROINICS CHINA
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử SAMSUNG HCMC CE COMPLEX
|
2019-09-14
|
VIETNAM
|
4 PCE
|
9
|
6624603322
|
Màn hình LH43PMFXTBC/EN SAMSUNG#&
|
SAMSUNG ELECTROINICS CHINA
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử SAMSUNG HCMC CE COMPLEX
|
2019-04-11
|
VIETNAM
|
4 PCE
|
10
|
6624603322
|
Màn hình LH43PMFXTBC/EN SAMSUNG#&
|
SAMSUNG ELECTROINICS CHINA
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử SAMSUNG HCMC CE COMPLEX
|
2019-04-11
|
VIETNAM
|
4 PCE
|