|
1
|
4020135571
|
Biến trở POTENTIOMETER 5 KOHM 6574S-1-502 BOURNS, nsx FURUKAWA AUTOMOTIVE PARTS#&VN
|
SAMPSISTEMI (CHANGZHOU) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
2022-01-26
|
VIETNAM
|
1 SET
|
|
2
|
122100012459627
|
Lõi sắt quấn dây điện 19A005#&CN
|
SAMPSISTEMI CHANGZHOU CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
2021-05-31
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
3
|
122100012459627
|
Lõi sắt quấn dây điện 18-001#&CN
|
SAMPSISTEMI CHANGZHOU CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
2021-05-31
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
4
|
122100012459627
|
Khuôn xoắn dây 0.9 mm#&VN
|
SAMPSISTEMI CHANGZHOU CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
2021-05-31
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
|
5
|
122100012459627
|
Khuôn xoắn dây 0.7 mm#&VN
|
SAMPSISTEMI CHANGZHOU CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
2021-05-31
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
|
6
|
122100012459627
|
Lõi sắt quấn dây điện 18-016#&CN
|
SAMPSISTEMI CHANGZHOU CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
2021-05-31
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
7
|
122100012460017
|
7/0.28H#&Dây đồng 7/0.28H#&VN
|
SAMPSISTEMI CHANGZHOU CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
2021-05-31
|
VIETNAM
|
389.1 KGM
|
|
8
|
122100012460017
|
7/0.315MS-H#&Dây nhôm 7/0.315MS-H#&VN
|
SAMPSISTEMI CHANGZHOU CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
2021-05-31
|
VIETNAM
|
29.5 KGM
|
|
9
|
122100012459627
|
Lõi sắt quấn dây điện 19A005#&CN
|
SAMPSISTEMI CHANGZHOU CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
2021-01-06
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
10
|
122100012459627
|
Lõi sắt quấn dây điện 18-001#&CN
|
SAMPSISTEMI CHANGZHOU CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
2021-01-06
|
VIETNAM
|
1 PCE
|