1
|
122000010929039
|
7601200010#&Nhôm hợp kim dạng thỏi nấu từ nhôm phế liệu bằng phương pháp nóng chảy đổ khuôn, kích thước (70 x 12)cm, dày 10cm, trọng lượng 8kg+-0.3, thành phần nhôm (84 - 89)%#&VN
|
RUIAN YUNTAI METAL MERTIAL COMPANY
|
CôNG TY TNHH TM HOàNG NGâN
|
2020-09-25
|
VIETNAM
|
100140 KGM
|
2
|
122000010694342
|
7601200010#&Nhôm hợp kim dạng thỏi nấu từ nhôm phế liệu bằng phương pháp nóng chảy đổ khuôn, kích thước (70 x 12)cm, dày 10cm, trọng lượng 8kg+-0.3, thành phần nhôm (84 - 89)%#&VN
|
RUIAN YUNTAI METAL MERTIAL COMPANY
|
CôNG TY TNHH TM HOàNG NGâN
|
2020-09-17
|
VIETNAM
|
200270 KGM
|
3
|
122000010496766
|
7901200010#&Kẽm hợp kim dạng thỏi nấu từ kẽm phế liệu bằng phương pháp nóng chảy đổ khuôn, kích thước (60m x 12)cm, dày 8cm, trọng lượng 16kg+-0.3, thành phần kẽm (95 - 97)%#&VN
|
RUIAN YUNTAI METAL MERTIAL COMPANY
|
CôNG TY TNHH TM HOàNG NGâN
|
2020-09-09
|
VIETNAM
|
10150 KGM
|
4
|
122000010496766
|
7601200010#&Nhôm hợp kim dạng thỏi nấu từ nhôm phế liệu bằng phương pháp nóng chảy đổ khuôn, kích thước (70 x 12)cm, dày 10cm, trọng lượng 8kg+-0.3, thành phần nhôm (94 - 96)%#&VN
|
RUIAN YUNTAI METAL MERTIAL COMPANY
|
CôNG TY TNHH TM HOàNG NGâN
|
2020-09-09
|
VIETNAM
|
15260 KGM
|
5
|
122000009010630
|
7601200010#&Nhôm hợp kim chưa được gia công dạng thỏi, kích thước (70 x 12)cm, dày 10cm, trọng lượng 8kg+-0.3, thành phần nhôm (83 - 89)%, mới 100%#&VN
|
RUIAN YUNTAI METAL MERTIAL COMPANY
|
CôNG TY TNHH TM HOàNG NGâN
|
2020-09-07
|
VIETNAM
|
51042 KGM
|
6
|
122000009010630
|
7601200010#&Nhôm hợp kim chưa được gia công dạng thỏi, kích thước (70 x 12)cm, dày 10cm, trọng lượng 8kg+-0.3, thành phần nhôm (83 - 89)%, mới 100%#&VN
|
RUIAN YUNTAI METAL MERTIAL COMPANY
|
CôNG TY TNHH TM HOàNG NGâN
|
2020-09-07
|
VIETNAM
|
51042 KGM
|
7
|
122000010258614
|
7901200010#&Kẽm hợp kim dạng thỏi nấu từ kẽm phế liệu bằng phương pháp nóng chảy đổ khuôn, kích thước (60m x 12)cm, dày 8cm, trọng lượng 16kg+-0.3, thành phần kẽm (95 - 97)%#&VN
|
RUIAN YUNTAI METAL MERTIAL COMPANY
|
CôNG TY TNHH TM HOàNG NGâN
|
2020-08-29
|
VIETNAM
|
10450 KGM
|
8
|
122000010258614
|
7601200010#&Nhôm hợp kim dạng thỏi nấu từ nhôm phế liệu bằng phương pháp nóng chảy đổ khuôn, kích thước (70 x 12)cm, dày 10cm, trọng lượng 8kg+-0.3, thành phần nhôm (84 - 89)%#&VN
|
RUIAN YUNTAI METAL MERTIAL COMPANY
|
CôNG TY TNHH TM HOàNG NGâN
|
2020-08-29
|
VIETNAM
|
39160 KGM
|
9
|
122000010258614
|
7901200010#&Kẽm hợp kim dạng thỏi nấu từ kẽm phế liệu bằng phương pháp nóng chảy đổ khuôn, kích thước (60m x 12)cm, dày 8cm, trọng lượng 16kg+-0.3, thành phần kẽm (95 - 97)%#&VN
|
RUIAN YUNTAI METAL MERTIAL COMPANY
|
CôNG TY TNHH TM HOàNG NGâN
|
2020-08-29
|
VIETNAM
|
10450 KGM
|
10
|
122000010258614
|
7601200010#&Nhôm hợp kim dạng thỏi nấu từ nhôm phế liệu bằng phương pháp nóng chảy đổ khuôn, kích thước (70 x 12)cm, dày 10cm, trọng lượng 8kg+-0.3, thành phần nhôm (94 - 96)%#&VN
|
RUIAN YUNTAI METAL MERTIAL COMPANY
|
CôNG TY TNHH TM HOàNG NGâN
|
2020-08-29
|
VIETNAM
|
39160 KGM
|