1
|
122000011825933
|
Gra-195#&Bột than chì dùng làm phụ gia để dập thành gạch chịu lửa Graphite -195 Cas No 7782-42-5, hàng tái xuất nguyên trạng một phần từ dòng hàng số 1, TKN 103233747630/E31, hàng mới 100%#&CN
|
ROMWE INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
CHI NHáNH TạI HảI DươNG - CôNG TY TNHH Tư VấN THIếT Kế Và XâY DựNG BắC
|
2020-10-30
|
VIETNAM
|
10000.59 KGM
|
2
|
122000011825933
|
Gra-195#&Bột than chì dùng làm phụ gia để dập thành gạch chịu lửa Graphite -195 Cas No 7782-42-5, hàng tái xuất nguyên trạng từ dòng hàng số 2, TKN 103435110220/E31, hàng mới 100%#&CN
|
ROMWE INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
CHI NHáNH TạI HảI DươNG - CôNG TY TNHH Tư VấN THIếT Kế Và XâY DựNG BắC
|
2020-10-30
|
VIETNAM
|
60000 KGM
|
3
|
122000011825933
|
Gra+196#&Bột than chì dùng làm phụ gia để dập thành gạch chịu lửa Graphite +196 (96% C) Cas No 7782-42-5. hàng tái xuất nguyên trạng từ dòng hàng số 1 , TKN 103435110220/E31, hàng mới 100%#&CN
|
ROMWE INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
CHI NHáNH TạI HảI DươNG - CôNG TY TNHH Tư VấN THIếT Kế Và XâY DựNG BắC
|
2020-10-30
|
VIETNAM
|
40000 KGM
|
4
|
122000011825933
|
Gra-195#&Bột than chì dùng làm phụ gia để dập thành gạch chịu lửa Graphite -195 Cas No 7782-42-5, hàng tái xuất từ dòng hàng số 2, TKN 103435110220/E31, hàng mới 100%#&CN
|
ROMWE INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
CHI NHáNH TạI HảI DươNG - CôNG TY TNHH Tư VấN THIếT Kế Và XâY DựNG BắC
|
2020-10-30
|
VIETNAM
|
60000 KGM
|
5
|
122000011825933
|
Gra+196#&Bột than chì dùng làm phụ gia để dập thành gạch chịu lửa Graphite +196 (96% C) Cas No 7782-42-5. hàng tái xuất từ dòng hàng số 1 , TKN 103435110220/E31, hàng mới 100%#&CN
|
ROMWE INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
CHI NHáNH TạI HảI DươNG - CôNG TY TNHH Tư VấN THIếT Kế Và XâY DựNG BắC
|
2020-10-30
|
VIETNAM
|
40000 KGM
|
6
|
122000011825933
|
Gra-195#&Bột than chì dùng làm phụ gia để dập thành gạch chịu lửa Graphite -195 Cas No 7782-42-5, hàng tái xuất một phần từ dòng hàng số 1, TKN 103233747630/E31, hàng mới 100%#&CN
|
ROMWE INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
CHI NHáNH TạI HảI DươNG - CôNG TY TNHH Tư VấN THIếT Kế Và XâY DựNG BắC
|
2020-10-30
|
VIETNAM
|
10000.59 KGM
|