1
|
121900008216718
|
Nguyên liệu dược phẩm: CEFOTAXIME SODIUM,Tiêu chuẩn USP40, Batch no.: 19070502, 19070503, Exp: 06/2022, NSX: Reyoung Pharmaceutical Co., Ltd. China#&CN
|
REYOUNG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Tenamyd
|
2019-12-19
|
VIETNAM
|
492 KGM
|
2
|
121900008216718
|
NLDP: CEFOTAXIME SODIUM,Tiêu chuẩn USP40, Batch no.: 19070502, 19070503, Exp: 06/2022, NSX: Reyoung Pharmaceutical Co., Ltd. China#&CN
|
REYOUNG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Tenamyd
|
2019-12-19
|
VIETNAM
|
492 UNK
|
3
|
121900008216718
|
NLDP: CEFOTAXIME SODIUM,Tiêu chuẩn USP40, Batch no.: 19070502, 19070503, Exp: 06/2022, NSX: Reyoung Pharmaceutical Co., Ltd. China#&CN
|
REYOUNG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Tenamyd
|
2019-12-19
|
VIETNAM
|
492 UNK
|
4
|
121900008216718
|
Nguyên liệu dược phẩm: CEFOTAXIME SODIUM,Tiêu chuẩn USP40, Batch no.: 19070502, 19070503, Exp: 06/2022, NSX: Reyoung Pharmaceutical Co., Ltd. China#&CN
|
REYOUNG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Tenamyd
|
2019-12-19
|
VIETNAM
|
492 KGM
|
5
|
121900008216718
|
NLDP: CEFOTAXIME SODIUM,Tiêu chuẩn USP40, Batch no.: 19070502, 19070503, Exp: 06/2022, NSX: Reyoung Pharmaceutical Co., Ltd. China#&CN
|
REYOUNG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Tenamyd
|
2019-12-19
|
VIETNAM
|
492 UNK
|
6
|
121900008216718
|
NLDP: CEFOTAXIME SODIUM,Tiêu chuẩn USP40, Batch no.: 19070502, 19070503, Exp: 06/2022, NSX: Reyoung Pharmaceutical Co., Ltd. China#&CN
|
REYOUNG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Tenamyd
|
2019-12-19
|
VIETNAM
|
492 UNK
|
7
|
121900008216718
|
Nguyên liệu dược phẩm: CEFOTAXIME SODIUM,Tiêu chuẩn USP40, Batch no.: 19070502, 19070503, Exp: 06/2022, NSX: Reyoung Pharmaceutical Co., Ltd. China#&CN
|
REYOUNG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Tenamyd
|
2019-12-19
|
VIETNAM
|
492 KGM
|
8
|
121900008216718
|
NLDP: CEFOTAXIME SODIUM,Tiêu chuẩn USP40, Batch no.: 19070502, 19070503, Exp: 06/2022, NSX: Reyoung Pharmaceutical Co., Ltd. China#&CN
|
REYOUNG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Tenamyd
|
2019-12-19
|
VIETNAM
|
492 UNK
|
9
|
121900008216718
|
NLDP: CEFOTAXIME SODIUM,Tiêu chuẩn USP40, Batch no.: 19070502, 19070503, Exp: 06/2022, NSX: Reyoung Pharmaceutical Co., Ltd. China#&CN
|
REYOUNG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Tenamyd
|
2019-12-19
|
VIETNAM
|
492 UNK
|
10
|
121900007463165
|
Nguyên Liệu Dược CEFOTAXIME SODIUM USP41, Batch no: 19042804, SX:04/2019, HD:03/2022, (Reyoung Pharmaceutical Co., Ltd), #&CN
|
REYOUNG PHARMACEUTICAL CO LTD.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG VIDIPHA
|
2019-11-19
|
VIETNAM
|
144 KGM
|