1
|
121900001385246
|
Gổ Giáng Hương xẻ (Pterocarpus macrocarpus Kurz (Sawn timber)). Khối lương hàng thực tế: 39,939M3. Đơn giá thực tế: 28.700.000đ/m3 Xuất theo TKNK: 102446851250 ngày 17/01/2019#&LA
|
RAINFOREST RESOURCES CO.,LIMITED
|
Công Ty TNHH Long Hưng
|
2019-02-25
|
VIETNAM
|
39.93 MTQ
|
2
|
121900001385246
|
Gổ Giáng Hương xẻ (Pterocarpus macrocarpus Kurz (Sawn timber)). Khối lương hàng thực tế: 39,939M3. Đơn giá thực tế: 28.700.000đ/m3 Xuất theo TKNK: 102446851250 ngày 17/01/2019#&LA
|
RAINFOREST RESOURCES CO.,LIMITED
|
Công Ty TNHH Long Hưng
|
2019-02-25
|
VIETNAM
|
39.93 MTQ
|
3
|
121900001385246
|
Gổ Giáng Hương xẻ (Pterocarpus macrocarpus Kurz (Sawn timber)). Khối lương hàng thực tế: 39,939M3. Đơn giá thực tế: 28.700.000đ/m3 Xuất theo TKNK: 102446851250 ngày 17/01/2019#&LA
|
RAINFOREST RESOURCES CO.,LIMITED
|
Công Ty TNHH Long Hưng
|
2019-02-25
|
VIETNAM
|
39.93 MTQ
|
4
|
121900001385246
|
Gổ Giáng Hương xẻ (Pterocarpus macrocarpus Kurz (Sawn timber)). Khối lương hàng thực tế: 39,939M3. Đơn giá thực tế: 28.700.000đ/m3 Xuất theo TKNK: 102446851250 ngày 17/01/2019#&LA
|
RAINFOREST RESOURCES CO.,LIMITED
|
Công Ty TNHH Long Hưng
|
2019-02-25
|
VIETNAM
|
39.93 MTQ
|
5
|
121900001385246
|
Gổ Giáng Hương xẻ (Pterocarpus macrocarpus Kurz (Sawn timber)). Khối lương hàng thực tế: 39,939M3. Đơn giá thực tế: 28.700.000đ/m3 Xuất theo TKNK: 102446851250 ngày 17/01/2019#&LA
|
RAINFOREST RESOURCES CO.,LIMITED
|
Công Ty TNHH Long Hưng
|
2019-02-25
|
VIETNAM
|
39.93 MTQ
|
6
|
121900001385246
|
Gổ Giáng Hương xẻ (Pterocarpus macrocarpus Kurz (Sawn timber)). Khối lương hàng thực tế: 39,939M3. Đơn giá thực tế: 28.700.000đ/m3 Xuất theo TKNK: 102446851250 ngày 17/01/2019#&LA
|
RAINFOREST RESOURCES CO.,LIMITED
|
Công Ty TNHH Long Hưng
|
2019-02-25
|
VIETNAM
|
39.93 MTQ
|
7
|
121900000848036
|
Gổ Giáng Hương xẻ (Pterocarpus macrocarpus Kurz (Sawn timber)). Khối lương hàng thực tế: 104,062M3. Đơn giá thực tế: 28.500.000đ/m3 Xuất theo TKNK: 102402973412 ngày 22/12/2018#&LA
|
RAINFOREST RESOURCES CO.,LIMITED
|
Công Ty TNHH Long Hưng
|
2019-01-22
|
VIETNAM
|
104.06 MTQ
|
8
|
121900000848036
|
Gổ Giáng Hương xẻ (Pterocarpus macrocarpus Kurz (Sawn timber)). Khối lương hàng thực tế: 104,062M3. Đơn giá thực tế: 28.500.000đ/m3 Xuất theo TKNK: 102402973412 ngày 22/12/2018#&LA
|
RAINFOREST RESOURCES CO.,LIMITED
|
Công Ty TNHH Long Hưng
|
2019-01-22
|
VIETNAM
|
104.06 MTQ
|
9
|
121900000848036
|
Gổ Giáng Hương xẻ (Pterocarpus macrocarpus Kurz (Sawn timber)). Khối lương hàng thực tế: 104,062M3. Đơn giá thực tế: 28.500.000đ/m3 Xuất theo TKNK: 102402973412 ngày 22/12/2018#&LA
|
RAINFOREST RESOURCES CO.,LIMITED
|
Công Ty TNHH Long Hưng
|
2019-01-22
|
VIETNAM
|
104.06 MTQ
|
10
|
121900000707096
|
Gổ Giáng Hương xẻ (Pterocarpus macrocarpus Kurz (Sawn timber)). Khối lương hàng thực tế: 38,261M3. Đơn giá thực tế: 28.500.000đ/m3 Xuất theo TKNK: 102436451130 ngày 11/01/2019#&LA
|
RAINFOREST RESOURCES CO.,LIMITED
|
Công Ty TNHH Long Hưng
|
2019-01-17
|
VIETNAM
|
38.26 MTQ
|