1
|
122100012395430
|
Rong mơ biển khô, hàng loại 2, loại từ 20-60kg net/ Bao. Hàng mới 100%#&VN
|
QINGDAO ZHONGZHEN BIOTE.CHNOLOGY CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN RAU QUả VIệT NAM
|
2021-05-25
|
VIETNAM
|
42.41 TNE
|
2
|
122100012346491
|
Rong mơ biển khô, hàng loại 2, loại từ 20-60kg net/ Bao. Hàng mới 100%#&VN
|
QINGDAO ZHONGZHEN BIO.TECHNOLOGY ., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN RAU QUả VIệT NAM
|
2021-05-23
|
VIETNAM
|
41.12 TNE
|
3
|
122100012615704
|
Rong mơ biển khô, hàng loại 2, loại từ 20-60kg net/ Bao. Hàng mới 100%#&VN
|
QINGDAO ZHONGZHEN BIOTE.CHNOLOGY CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN RAU QUả VIệT NAM
|
2021-01-06
|
VIETNAM
|
42.04 TNE
|
4
|
122100012615704
|
Rong mơ biển khô, hàng loại 2, loại từ 20-60kg net/ Bao. Hàng mới 100%#&VN
|
QINGDAO ZHONGZHEN BIOTE.CHNOLOGY CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN RAU QUả VIệT NAM
|
2021-01-06
|
VIETNAM
|
42.04 TNE
|
5
|
122000008284500
|
Rong biển khô, hàng mới 100% #&VN
|
QINGDAO ZHONGZHEN BIOTE. CHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH LONG GS
|
2020-06-06
|
VIETNAM
|
39300 KGM
|
6
|
122000008010047
|
Rong biển khô chưa qua chế biến; tên khoa học: Sargassum henslowianum. Hàng đóng bao PE, trọng lượng 25-40 kgs/bao. Không nhãn mác.SX: Việt Nam.Hàng mới 100%#&VN
|
QINGDAO ZHONGZHEN BIOTE. CHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH LONG GS
|
2020-05-25
|
VIETNAM
|
20.6 TNE
|
7
|
122000008010047
|
Rong biển khô chưa qua chế biến; tên khoa học: Sargassum henslowianum. Hàng mới 100%#&VN
|
QINGDAO ZHONGZHEN BIOTE. CHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH LONG GS
|
2020-05-25
|
VIETNAM
|
20.6 TNE
|
8
|
122000007865021
|
Rong biển khô chưa qua chế biến; tên khoa học: Sargassum henslowianum. Hàng mới 100%#&VN
|
QINGDAO ZHONGZHEN BIOTE. CHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH LONG GS
|
2020-05-19
|
VIETNAM
|
20.1 TNE
|