1
|
122100016345929
|
432#&Bánh xe nhựa (phi 245 x 76)mm (tái xuất của dòng hàng số 1 của TK số 104131439310.#&CN
|
QINGDAO YICHUN METAL MANUFACTURE CORP.,LTD.
|
CTy TNHH Quốc Tế Di Hưng
|
2021-05-11
|
VIETNAM
|
6350 PCE
|
2
|
122000010900993
|
432#&Bánh xe nhựa (phi 245 x 76)mm (tái xuất của dòng hàng số 1 của TK số 103491681900#&CN
|
QINGDAO YICHUN METAL MANUFACTURE CORP.,LTD.
|
CTy TNHH Quốc Tế Di Hưng
|
2020-09-24
|
VIETNAM
|
6350 PCE
|
3
|
122000010658174
|
432#&Bánh xe nhựa (phi 245 x 76)mm (tái xuất của dòng hàng số 1 của TK số 103491617350#&CN
|
QINGDAO YICHUN METAL MANUFACTURE CO.,LTD.
|
CTy TNHH Quốc Tế Di Hưng
|
2020-09-15
|
VIETNAM
|
6350 PCE
|
4
|
121900006461867
|
432#&Bánh xe nhựa (phi 245 x 76)mm (tái xuất của dòng hàng số 1 TK số 102889217910#&CN
|
QINGDAO YICHUN METAL MANUFACTURE CO.,LTD.
|
CTy TNHH Quốc Tế Di Hưng
|
2019-10-07
|
VIETNAM
|
6350 PCE
|
5
|
121900006461867
|
432#&Bánh xe nhựa (phi 245 x 76)mm (tái xuất của dòng hàng số 1 TK số 102889217910#&CN
|
QINGDAO YICHUN METAL MANUFACTURE CO.,LTD.
|
CTy TNHH Quốc Tế Di Hưng
|
2019-07-10
|
VIETNAM
|
6350 PCE
|
6
|
121900006461867
|
432#&Bánh xe nhựa (phi 245 x 76)mm (tái xuất của dòng hàng số 1 TK số 102889217910#&CN
|
QINGDAO YICHUN METAL MANUFACTURE CO.,LTD.
|
CTy TNHH Quốc Tế Di Hưng
|
2019-07-10
|
VIETNAM
|
6350 PCE
|
7
|
121900002889027
|
432#&Bánh xe nhựa (phi 245 x 76)mm#&CN
|
QINGDAO YICHUN METAL MANUFACTURE CO.,LTD.
|
CTy TNHH Quốc Tế Di Hưng
|
2019-05-03
|
VIETNAM
|
6350 PCE
|
8
|
121900002889027
|
432#&Bánh xe nhựa (phi 245 x 76)mm#&CN (tái xuất của dòng hàng số 1 TK 102590738462)#&CN
|
QINGDAO YICHUN METAL MANUFACTURE CO.,LTD.
|
CTy TNHH Quốc Tế Di Hưng
|
2019-05-03
|
VIETNAM
|
6350 PCE
|
9
|
121900002889027
|
432#&Bánh xe nhựa (phi 245 x 76)mm#&CN (tái xuất của dòng hàng số 1 TK 102590738462)#&CN
|
QINGDAO YICHUN METAL MANUFACTURE CO.,LTD.
|
CTy TNHH Quốc Tế Di Hưng
|
2019-05-03
|
VIETNAM
|
6350 PCE
|
10
|
121900002889027
|
432#&Bánh xe nhựa (phi 245 x 76)mm#&CN
|
QINGDAO YICHUN METAL MANUFACTURE CO.,LTD.
|
CTy TNHH Quốc Tế Di Hưng
|
2019-03-05
|
VIETNAM
|
6350 PCE
|