1
|
122200017485765
|
Sợi cotton 100% chải kỹ chi số CM 33/1#&VN
|
QINGDAO TENGHUA TEXTILES CO., LTD.
|
Công ty TNHH Dệt KONDO Việt Nam
|
2022-05-30
|
VIETNAM
|
5443.2 KGM
|
2
|
122200017485765
|
Sợi cotton 100% chải kỹ chi số CM 11/1#&VN
|
QINGDAO TENGHUA TEXTILES CO., LTD.
|
Công ty TNHH Dệt KONDO Việt Nam
|
2022-05-30
|
VIETNAM
|
7257.6 KGM
|
3
|
122200017485765
|
Sợi cotton 100% compact chi số CM 40/1#&VN
|
QINGDAO TENGHUA TEXTILES CO., LTD.
|
Công ty TNHH Dệt KONDO Việt Nam
|
2022-05-30
|
VIETNAM
|
3628.8 KGM
|
4
|
122200017192408
|
Sợi cotton 100% chải kỹ chi số CM 20/1#&VN
|
QINGDAO TENGHUA TEXTILES CO., LTD.
|
Công ty TNHH Dệt KONDO Việt Nam
|
2022-05-16
|
VIETNAM
|
2721.6 KGM
|
5
|
122200017192408
|
Sợi cotton 100% compact chi số CM 40/1#&VN
|
QINGDAO TENGHUA TEXTILES CO., LTD.
|
Công ty TNHH Dệt KONDO Việt Nam
|
2022-05-16
|
VIETNAM
|
8164.8 KGM
|
6
|
122200017192408
|
Sợi cotton 100% chải kỹ chi số CM 40/1#&VN
|
QINGDAO TENGHUA TEXTILES CO., LTD.
|
Công ty TNHH Dệt KONDO Việt Nam
|
2022-05-16
|
VIETNAM
|
2721.6 KGM
|
7
|
122200017192408
|
Sợi cotton 100% chải kỹ chi số CM 30/1#&VN
|
QINGDAO TENGHUA TEXTILES CO., LTD.
|
Công ty TNHH Dệt KONDO Việt Nam
|
2022-05-16
|
VIETNAM
|
2721.6 KGM
|
8
|
122200015176135
|
Sợi cotton 100% chải kỹ chi số CM 33/1#&VN
|
QINGDAO TENGHUA TEXTILES CO., LTD.
|
Công ty TNHH Dệt KONDO Việt Nam
|
2022-03-15
|
VIETNAM
|
1088.64 KGM
|
9
|
122200015176135
|
Sợi cotton 100% chải kỹ chi số CM 11/1#&VN
|
QINGDAO TENGHUA TEXTILES CO., LTD.
|
Công ty TNHH Dệt KONDO Việt Nam
|
2022-03-15
|
VIETNAM
|
5443.2 KGM
|
10
|
122100017820023
|
Sợi cotton 100% chải thô xoắn trái chi số CD 30/1#&VN
|
QINGDAO TENGHUA TEXTILES CO., LTD.
|
Công ty TNHH Dệt KONDO Việt Nam
|
2022-01-20
|
VIETNAM
|
3628.8 KGM
|