1
|
122200016943392
|
Nhôm hợp kim dạng thỏi, nấu từ nhôm phế liệu bằng phương pháp nóng chảy đổ khuôn, kích thước 60x10x5cm, trọng lượng 8kg/thỏi, dung sai: 5%, thành phần nhôm tối thiểu 96%, mới 100%#&VN
|
QINGDAO PRIDE INDUSTRY CO., LTD
|
CôNG TY TNHH HANWO
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
25.9 TNE
|
2
|
122100010292007
|
INDIAN ORGANIC RAW COTTON S-6, 28MM, 28GPT, MIC:3.8-4.9NCL. - Bông thiên nhiên, chưa chải thô hoặc chải kỹ, nguyên liệu dùng để kéo sợi. Mới 100%#&IN
|
QINGDAO PRIDE INDUSTRY CO., LTD.
|
Công ty TNHH dệt Đài Nguyên (Việt Nam)
|
2021-12-03
|
VIETNAM
|
375504 LBS
|
3
|
122100010258875
|
INDIAN ORGANIC RAW COTTON S-6, 28MM, 28GPT, MIC:3.8-4.9NCL. - Bông thiên nhiên, chưa chải thô hoặc chải kỹ, nguyên liệu dùng để kéo sợi. Mới 100%#&IN
|
QINGDAO PRIDE INDUSTRY CO., LTD.
|
Công ty TNHH dệt Đài Nguyên (Việt Nam)
|
2021-11-03
|
VIETNAM
|
380334 LBS
|
4
|
122100010227810
|
INDIAN ORGANIC RAW COTTON S-6, 28MM, 28GPT, MIC:3.8-4.9NCL. - Bông thiên nhiên, chưa chải thô hoặc chải kỹ, nguyên liệu dùng để kéo sợi. Mới 100%#&IN
|
QINGDAO PRIDE INDUSTRY CO., LTD.
|
Công ty TNHH dệt Đài Nguyên (Việt Nam)
|
2021-10-03
|
VIETNAM
|
382383 LBS
|
5
|
122100010703352
|
TURKISH ORGANIC RAW COTTON DONEX,1-3/32", 28GPT, MIC3.5-5-5.0NCL. - Bông thiên nhiên, chưa chải thô hoặc chải kỹ, nguyên liệu dùng để kéo sợi. Mới 100% #&TR
|
QINGDAO PRIDE INDUSTRY CO., LTD.
|
Công ty TNHH dệt Đài Nguyên (Việt Nam)
|
2021-03-26
|
VIETNAM
|
11726 LBS
|
6
|
122100010703352
|
BRAZIL RAW COTTON 18/19 CROP, MID, 1-1/8", G5,28GPT. - Bông thiên nhiên, chưa chải thô hoặc chải kỹ, nguyên liệu dùng để kéo sợi. Mới 100% #&BR
|
QINGDAO PRIDE INDUSTRY CO., LTD.
|
Công ty TNHH dệt Đài Nguyên (Việt Nam)
|
2021-03-26
|
VIETNAM
|
180206 LBS
|
7
|
122100010350043
|
INDIAN ORGANIC RAW COTTON S-6, 28MM, 28GPT, MIC:3.8-4.9NCL. - Bông thiên nhiên, chưa chải thô hoặc chải kỹ, nguyên liệu dùng để kéo sợi. Mới 100% #&IN
|
QINGDAO PRIDE INDUSTRY CO., LTD.
|
Công ty TNHH dệt Đài Nguyên (Việt Nam)
|
2021-03-15
|
VIETNAM
|
314760 LBS
|
8
|
122100010314361
|
INDIAN ORGANIC RAW COTTON S-6, 28MM, 28GPT, MIC:3.8-4.9NCL. - Bông thiên nhiên, chưa chải thô hoặc chải kỹ, nguyên liệu dùng để kéo sợi. Mới 100% #&IN
|
QINGDAO PRIDE INDUSTRY CO., LTD.
|
Công ty TNHH dệt Đài Nguyên (Việt Nam)
|
2021-03-13
|
VIETNAM
|
267153 LBS
|
9
|
122000012998906
|
INDIA ORGANIC RAW COTTON S-6, 28MM, 28GPT, MIC:3.8-4.9NCL. - Bông thiên nhiên, chưa chải thô hoặc chải kỹ, nguyên liệu dùng để kéo sợi. Mới 100%#&IN
|
QINGDAO PRIDE INDUSTRY CO., LTD.
|
Công ty TNHH dệt Đài Nguyên (Việt Nam)
|
2020-11-12
|
VIETNAM
|
237214 LBS
|
10
|
122000012956120
|
INDIA ORGANIC RAW COTTON S-6, 28MM, 28GPT, MIC:3.8-4.9NCL. - Bông thiên nhiên, chưa chải thô hoặc chải kỹ, nguyên liệu dùng để kéo sợi. Mới 100%#&IN
|
QINGDAO PRIDE INDUSTRY CO., LTD.
|
Công ty TNHH dệt Đài Nguyên (Việt Nam)
|
2020-10-12
|
VIETNAM
|
236709 LBS
|