1
|
121900000563439
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, Loại 1: 18kg/thùng; Loại 2: 6.5kg/thùng)#&VN
|
QINGDAO JUNZHUOJIAYI TRADING CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NGọC PHáT
|
2019-10-01
|
VIETNAM
|
17176 KGM
|
2
|
121900000563439
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, Loại 1: 18kg/thùng; Loại 2: 6.5kg/thùng)#&VN
|
QINGDAO JUNZHUOJIAYI TRADING CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NGọC PHáT
|
2019-10-01
|
VIETNAM
|
17176 KGM
|
3
|
121900003020050
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng,18kg/thùng)#&VN
|
QINGDAO JUNZHUOJIAYI TRADING CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NGọC PHáT
|
2019-09-05
|
VIETNAM
|
19404 KGM
|
4
|
121900001616609
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng,18kg/thùng)#&VN
|
QINGDAO JUNZHUOJIAYI TRADING CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NGọC PHáT
|
2019-07-03
|
VIETNAM
|
19404 KGM
|
5
|
121900001616609
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng,18kg/thùng)#&VN
|
QINGDAO JUNZHUOJIAYI TRADING CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NGọC PHáT
|
2019-07-03
|
VIETNAM
|
19404 KGM
|
6
|
121900003020050
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng,18kg/thùng)#&VN
|
QINGDAO JUNZHUOJIAYI TRADING CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NGọC PHáT
|
2019-05-09
|
VIETNAM
|
19404 KGM
|
7
|
121900003020050
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng,18kg/thùng)#&VN
|
QINGDAO JUNZHUOJIAYI TRADING CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NGọC PHáT
|
2019-05-09
|
VIETNAM
|
19404 KGM
|
8
|
121900002559779
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng,18kg/thùng)#&VN
|
QINGDAO JUNZHUOJIAYI TRADING CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NGọC PHáT
|
2019-04-18
|
VIETNAM
|
19404 KGM
|
9
|
121900002559779
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng,18kg/thùng)#&VN
|
QINGDAO JUNZHUOJIAYI TRADING CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NGọC PHáT
|
2019-04-18
|
VIETNAM
|
19404 KGM
|
10
|
121900002559779
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng,18kg/thùng)#&VN
|
QINGDAO JUNZHUOJIAYI TRADING CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NGọC PHáT
|
2019-04-18
|
VIETNAM
|
19404 KGM
|