1
|
122100011954703
|
NJ12#&Túi ni lông hình ống 0.06*190*340cm 0.715499kg/1 chiếc#&VN
|
QINGDAO JEONGBO PLASTICS PACKING CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH NAM KANG PHú THọ
|
2021-10-05
|
VIETNAM
|
1541 KGM
|
2
|
122100011954703
|
NJ02#&Vải PP dệt nước màu be không tráng nhựa, khổ 100cm, 1600D14*14. 0.213778kg/1 mét#&VN
|
QINGDAO JEONGBO PLASTICS PACKING CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH NAM KANG PHú THọ
|
2021-10-05
|
VIETNAM
|
962 KGM
|
3
|
122100011954703
|
NJ01#&Vaỉ PP dệt ống màu be không tráng nhựa, khổ 184cm, 1600D14*14 166cm. 1.26kg/1 mảnh#&VN
|
QINGDAO JEONGBO PLASTICS PACKING CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH NAM KANG PHú THọ
|
2021-10-05
|
VIETNAM
|
2534 KGM
|
4
|
122100009616929
|
NJ13#&Túi ni lông Pocket 0.08*2*0.2cm (20*20cm) 0.003429kg/1 mảnh#&VN
|
QINGDAO JEONGBO PLASTICS PACKING CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH NAM KANG PHú THọ
|
2021-08-02
|
VIETNAM
|
48 KGM
|
5
|
122100009616929
|
NJ12#&Túi ni lông hình ống 0.06*190*340cm 0.715499kg/1 chiếc#&VN
|
QINGDAO JEONGBO PLASTICS PACKING CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH NAM KANG PHú THọ
|
2021-08-02
|
VIETNAM
|
2414.81 KGM
|
6
|
122100009616929
|
NJ11#&Dây đai chạc PP 5mm màu trắng 0.012231kg/1 mét#&VN
|
QINGDAO JEONGBO PLASTICS PACKING CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH NAM KANG PHú THọ
|
2021-08-02
|
VIETNAM
|
318 KGM
|
7
|
122100009616929
|
NJ10#&Dây đai chạc PP 12mm màu xanh 0.078657kg/1 mét#&VN
|
QINGDAO JEONGBO PLASTICS PACKING CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH NAM KANG PHú THọ
|
2021-08-02
|
VIETNAM
|
2768.71 KGM
|
8
|
122100009616929
|
NJ09#&Dây đai PP 55mm màu đen 0.047kg/1 mét#&VN
|
QINGDAO JEONGBO PLASTICS PACKING CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH NAM KANG PHú THọ
|
2021-08-02
|
VIETNAM
|
611 KGM
|
9
|
122100009616929
|
NJ08#&Dây đai PP 20mm màu be 0.005kg/1 mét#&VN
|
QINGDAO JEONGBO PLASTICS PACKING CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH NAM KANG PHú THọ
|
2021-08-02
|
VIETNAM
|
91 KGM
|
10
|
122100009616929
|
NJ07#&Vải PP dệt nước màu trắng tráng nhựa, khổ POCKET 30*30, 1000D10*10. 0.01015kg/1 mảnh. 0.00987kg/1 mảnh#&VN
|
QINGDAO JEONGBO PLASTICS PACKING CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH NAM KANG PHú THọ
|
2021-08-02
|
VIETNAM
|
142.13 KGM
|