1
|
813486898227
|
CHỨNG TỪ#&VN
|
PUNGKOOK INDUSTRY (DONGGUAN) CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên PungKook Bến Tre
|
2018-11-27
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
2
|
813486898227
|
TÚI XÁCH#&VN
|
PUNGKOOK INDUSTRY (DONGGUAN) CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên PungKook Bến Tre
|
2018-11-27
|
VIETNAM
|
11 PCE
|
3
|
813486898227
|
CHỨNG TỪ#&VN
|
PUNGKOOK INDUSTRY (DONGGUAN) CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên PungKook Bến Tre
|
2018-11-27
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
4
|
813486898227
|
TÚI XÁCH#&VN
|
PUNGKOOK INDUSTRY (DONGGUAN) CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên PungKook Bến Tre
|
2018-11-27
|
VIETNAM
|
11 PCE
|
5
|
813643300915
|
TÚI XÁCH#&VN
|
PUNGKOOK INDUSTRY (DONGGUAN) CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên PungKook Bến Tre
|
2018-11-10
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
6
|
813643300915
|
TÚI XÁCH#&VN
|
PUNGKOOK INDUSTRY (DONGGUAN) CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên PungKook Bến Tre
|
2018-11-10
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
7
|
813486209674
|
TÚI XÁCH#&VN
|
PUNGKOOK INDUSTRY (DONGGUAN) CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên PungKook Bến Tre
|
2018-11-08
|
VIETNAM
|
3 PCE
|
8
|
813486209674
|
TÚI XÁCH#&VN
|
PUNGKOOK INDUSTRY (DONGGUAN) CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên PungKook Bến Tre
|
2018-11-08
|
VIETNAM
|
3 PCE
|
9
|
813486209630
|
TÚI XÁCH#&VN
|
PUNGKOOK INDUSTRY (DONGGUAN) CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên PungKook Bến Tre
|
2018-11-07
|
VIETNAM
|
4 PCE
|
10
|
813486209630
|
TÚI XÁCH#&VN
|
PUNGKOOK INDUSTRY (DONGGUAN) CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên PungKook Bến Tre
|
2018-11-07
|
VIETNAM
|
4 PCE
|