1
|
122100010234938
|
SEMI-01#&Vải không dệt dạng Flannel (dạng cuộn) (Giá GC:0.124#&VN
|
PTS UNION CO.,LTD./LEO TRADE (HK) CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PTS UNION (Việt Nam)
|
2021-11-03
|
VIETNAM
|
14351.9 KGM
|
2
|
122100011067841
|
SEMI-01#&Vải không dệt dạng Flannel (dạng cuộn) (Giá GC:0.124#&VN
|
PTS UNION CO.,LTD./LEO TRADE (HK) CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PTS UNION (Việt Nam)
|
2021-08-04
|
VIETNAM
|
7180.9 KGM
|
3
|
122100008583844
|
SEMI-01#&Vải không dệt dạng Flannel (dạng cuộn) (Giá GC:0.124#&VN
|
PTS UNION CO.,LTD./LEO TRADE (HK) CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PTS UNION (Việt Nam)
|
2021-05-01
|
VIETNAM
|
7261.8 KGM
|
4
|
122100010605606
|
SEMI-01#&Vải không dệt dạng Flannel (dạng cuộn) (Giá GC:0.124#&VN
|
PTS UNION CO.,LTD./LEO TRADE (HK) CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PTS UNION (Việt Nam)
|
2021-03-24
|
VIETNAM
|
7188.6 KGM
|
5
|
122100009029855
|
SEMI-01#&Vải không dệt dạng Flannel (dạng cuộn) (Giá GC:0.124#&VN
|
PTS UNION CO.,LTD./LEO TRADE (HK) CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PTS UNION (Việt Nam)
|
2021-01-20
|
VIETNAM
|
7186.2 KGM
|
6
|
122000013282571
|
SEMI-01#&Vải không dệt dạng Flannel (dạng cuộn) (Giá GC:0.1240 #&VN
|
PTS UNION CO.,LTD./LEO TRADE (HK) CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PTS UNION (Việt Nam)
|
2020-12-23
|
VIETNAM
|
6977.7 KGM
|
7
|
122000013058249
|
SEMI-01#&Vải không dệt dạng Flannel (dạng cuộn) (Giá GC:0.1240 #&VN
|
PTS UNION CO.,LTD./LEO TRADE (HK) CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PTS UNION (Việt Nam)
|
2020-12-15
|
VIETNAM
|
6993.2 KGM
|
8
|
122000012719516
|
SEMI-01#&Vải không dệt dạng Flannel (dạng cuộn) (Giá GC:0.1240 #&VN
|
PTS UNION CO.,LTD./LEO TRADE (HK) CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PTS UNION (Việt Nam)
|
2020-02-12
|
VIETNAM
|
6958.9 KGM
|