1
|
122100012858293
|
SEMI-01#&Vải không dệt dạng Flannel (dạng cuộn) (Giá GC:0.124#&VN
|
PTS UNION CO.,LTD.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PTS UNION (Việt Nam)
|
2021-09-06
|
VIETNAM
|
6789.5 KGM
|
2
|
122100013857282
|
SEMI-01#&Vải không dệt dạng Flannel (dạng cuộn) (Giá GC:0.124#&VN
|
PTS UNION CO.,LTD.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PTS UNION (Việt Nam)
|
2021-07-13
|
VIETNAM
|
13113 KGM
|
3
|
122100013298160
|
SEMI-01#&Vải không dệt dạng Flannel (dạng cuộn) (Giá GC:0.124#&VN
|
PTS UNION CO.,LTD.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PTS UNION (Việt Nam)
|
2021-06-24
|
VIETNAM
|
7201 KGM
|
4
|
122100012467383
|
SEMI-01#&Vải không dệt dạng Flannel (dạng cuộn) (Giá GC:0.124#&VN
|
PTS UNION CO.,LTD.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PTS UNION (Việt Nam)
|
2021-05-27
|
VIETNAM
|
7180.6 KGM
|
5
|
122100012220311
|
SEMI-01#&Vải không dệt dạng Flannel (dạng cuộn) (Giá GC:0.124#&VN
|
PTS UNION CO.,LTD.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PTS UNION (Việt Nam)
|
2021-05-19
|
VIETNAM
|
7154.5 KGM
|
6
|
122100011644234
|
SEMI-01#&Vải không dệt dạng Flannel (dạng cuộn) (Giá GC:0.124#&VN
|
PTS UNION CO.,LTD.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PTS UNION (Việt Nam)
|
2021-04-28
|
VIETNAM
|
7138 KGM
|
7
|
122100011400671
|
SEMI-01#&Vải không dệt dạng Flannel (dạng cuộn) (Giá GC:0.124#&VN
|
PTS UNION CO.,LTD.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PTS UNION (Việt Nam)
|
2021-04-20
|
VIETNAM
|
7170.5 KGM
|
8
|
122000012550980
|
SEMI-01#&Vải không dệt dạng Flannel (dạng cuộn) (Giá GC:0.1240 #&VN
|
PTS UNION CO.,LTD.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PTS UNION (Việt Nam)
|
2020-11-26
|
VIETNAM
|
6945 KGM
|
9
|
122000012216030
|
SEMI-01#&Vải không dệt dạng Flannel (dạng cuộn) (Giá GC:0.1240 #&VN
|
PTS UNION CO.,LTD.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PTS UNION (Việt Nam)
|
2020-11-13
|
VIETNAM
|
6969 KGM
|
10
|
122000010549011
|
SEMI-01#&Vải không dệt dạng Flannel (dạng cuộn) (Giá GC:0.1240 #&VN
|
PTS UNION CO.,LTD.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PTS UNION (Việt Nam)
|
2020-11-09
|
VIETNAM
|
13869 KGM
|