|
1
|
121900002627893
|
K410#&Khuôn đúc SVN18-066 (13-STAR002-000)-Chất liệu bằng thép, hàng mới 100%.#&VN
|
PNP CORPORATION LTD/ BOLUO XINGHE PLASTIC & ELECTRONIC CO LTD.
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn SEIYO Việt Nam
|
2019-04-20
|
VIETNAM
|
1 SET
|
|
2
|
121900002627893
|
K409#&Khuôn đúc SVN18-065 (11-STAR000-000)-Chất liệu bằng thép, hàng mới 100%.#&VN
|
PNP CORPORATION LTD/ BOLUO XINGHE PLASTIC & ELECTRONIC CO LTD.
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn SEIYO Việt Nam
|
2019-04-20
|
VIETNAM
|
1 SET
|
|
3
|
121900002627893
|
K408#&Khuôn đúc SVN18-064 (11-STAR001-000/11-STAR002-000)-Chất liệu bằng thép, hàng mới 100%.#&VN
|
PNP CORPORATION LTD/ BOLUO XINGHE PLASTIC & ELECTRONIC CO LTD.
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn SEIYO Việt Nam
|
2019-04-20
|
VIETNAM
|
1 SET
|
|
4
|
121900002627893
|
K407#&Khuôn đúc SVN18-063 (11-STAR003-000/13-STAR001-000)-Chất liệu bằng thép, hàng mới 100%.#&VN
|
PNP CORPORATION LTD/ BOLUO XINGHE PLASTIC & ELECTRONIC CO LTD.
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn SEIYO Việt Nam
|
2019-04-20
|
VIETNAM
|
1 SET
|
|
5
|
121900002627893
|
K410#&Khuôn đúc SVN18-066 (13-STAR002-000)-Chất liệu bằng thép, hàng mới 100%.#&VN
|
PNP CORPORATION LTD/ BOLUO XINGHE PLASTIC & ELECTRONIC CO LTD.
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn SEIYO Việt Nam
|
2019-04-20
|
VIETNAM
|
1 SET
|
|
6
|
121900002627893
|
K409#&Khuôn đúc SVN18-065 (11-STAR000-000)-Chất liệu bằng thép, hàng mới 100%.#&VN
|
PNP CORPORATION LTD/ BOLUO XINGHE PLASTIC & ELECTRONIC CO LTD.
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn SEIYO Việt Nam
|
2019-04-20
|
VIETNAM
|
1 SET
|
|
7
|
121900002627893
|
K408#&Khuôn đúc SVN18-064 (11-STAR001-000/11-STAR002-000)-Chất liệu bằng thép, hàng mới 100%.#&VN
|
PNP CORPORATION LTD/ BOLUO XINGHE PLASTIC & ELECTRONIC CO LTD.
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn SEIYO Việt Nam
|
2019-04-20
|
VIETNAM
|
1 SET
|
|
8
|
121900002627893
|
K407#&Khuôn đúc SVN18-063 (11-STAR003-000/13-STAR001-000)-Chất liệu bằng thép, hàng mới 100%.#&VN
|
PNP CORPORATION LTD/ BOLUO XINGHE PLASTIC & ELECTRONIC CO LTD.
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn SEIYO Việt Nam
|
2019-04-20
|
VIETNAM
|
1 SET
|
|
9
|
121900002627893
|
K410#&Khuôn đúc SVN18-066 (13-STAR002-000)-Chất liệu bằng thép, hàng mới 100%.#&VN
|
PNP CORPORATION LTD/ BOLUO XINGHE PLASTIC & ELECTRONIC CO LTD.
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn SEIYO Việt Nam
|
2019-04-20
|
VIETNAM
|
1 SET
|
|
10
|
121900002627893
|
K409#&Khuôn đúc SVN18-065 (11-STAR000-000)-Chất liệu bằng thép, hàng mới 100%.#&VN
|
PNP CORPORATION LTD/ BOLUO XINGHE PLASTIC & ELECTRONIC CO LTD.
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn SEIYO Việt Nam
|
2019-04-20
|
VIETNAM
|
1 SET
|