1
|
122000013409449
|
14.DCCN02.100P.6#&Mũ lưỡi trai#&VN
|
PNG INC/ PNG BLDG 184-11/ DESCENTE (CHINA) CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PNG Việt Nam
|
2020-12-30
|
VIETNAM
|
284 PCE
|
2
|
122000013409449
|
14.DCCN02.100P.6#&Mũ lưỡi trai#&VN
|
PNG INC/ PNG BLDG 184-11/ DESCENTE (CHINA) CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PNG Việt Nam
|
2020-12-30
|
VIETNAM
|
648 PCE
|
3
|
122000013409449
|
14.DCCN02.100P.6#&Mũ lưỡi trai#&VN
|
PNG INC/ PNG BLDG 184-11/ DESCENTE (CHINA) CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PNG Việt Nam
|
2020-12-30
|
VIETNAM
|
107 PCE
|
4
|
122000013409449
|
14.DCCN02.100P.6#&Mũ lưỡi trai#&VN
|
PNG INC/ PNG BLDG 184-11/ DESCENTE (CHINA) CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PNG Việt Nam
|
2020-12-30
|
VIETNAM
|
400 PCE
|
5
|
122000013409449
|
14.DCCN02.100P.6#&Mũ lưỡi trai#&VN
|
PNG INC/ PNG BLDG 184-11/ DESCENTE (CHINA) CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PNG Việt Nam
|
2020-12-30
|
VIETNAM
|
63 PCE
|
6
|
122000013319986
|
BTP PHOI MLT 1420.10#&Phôi trước mũ lưỡi trai#&VN
|
PNG INC/ PNG BLDG 184-11/ DESCENTE (CHINA) CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PNG Việt Nam
|
2020-12-25
|
VIETNAM
|
15 PCE
|
7
|
122000008240600
|
MKT 75A 100C.3#&Mũ lưỡi trai#&VN
|
PNG INC/ PNG BLDG 184-11/ DESCENTE (CHINA) CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PNG Việt Nam
|
2020-04-06
|
VIETNAM
|
5075 PCE
|