1
|
Tôm sú thịt tươi đông lạnh, Size 71/90 quy cách 1.6 kilogram x 6/ctn#&VN
|
PENG CHENG SEAFOOD CO., LTD
|
Công Ty CP Chế Biến Thủy Sản Xuất Nhập Khẩu Minh Cường
|
2018-04-08
|
VIETNAM
|
96 KGM
|
2
|
Tôm sú thịt tươi đông lạnh, Size 61/70 quy cách 1.6 kilogram x 6/ctn#&VN
|
PENG CHENG SEAFOOD CO., LTD
|
Công Ty CP Chế Biến Thủy Sản Xuất Nhập Khẩu Minh Cường
|
2018-04-08
|
VIETNAM
|
297.6 KGM
|
3
|
Tôm sú thịt tươi đông lạnh, Size 51/60 quy cách 1.6 kilogram x 6/ctn#&VN
|
PENG CHENG SEAFOOD CO., LTD
|
Công Ty CP Chế Biến Thủy Sản Xuất Nhập Khẩu Minh Cường
|
2018-04-08
|
VIETNAM
|
374.4 KGM
|
4
|
Tôm sú thịt tươi đông lạnh, Size 41/50 quy cách 1.6 kilogram x 6/ctn#&VN
|
PENG CHENG SEAFOOD CO., LTD
|
Công Ty CP Chế Biến Thủy Sản Xuất Nhập Khẩu Minh Cường
|
2018-04-08
|
VIETNAM
|
2400 KGM
|
5
|
Tôm sú thịt tươi đông lạnh, Size 31/40 quy cách 1.6 kilogram x 6/ctn#&VN
|
PENG CHENG SEAFOOD CO., LTD
|
Công Ty CP Chế Biến Thủy Sản Xuất Nhập Khẩu Minh Cường
|
2018-04-08
|
VIETNAM
|
3273.6 KGM
|
6
|
Tôm sú thịt tươi đông lạnh, Size 26/30 quy cách 1.6 kilogram x 6/ctn#&VN
|
PENG CHENG SEAFOOD CO., LTD
|
Công Ty CP Chế Biến Thủy Sản Xuất Nhập Khẩu Minh Cường
|
2018-04-08
|
VIETNAM
|
614.4 KGM
|
7
|
Tôm sú thịt tươi đông lạnh, Size 21/25 quy cách 1.6 kilogram x 6/ctn#&VN
|
PENG CHENG SEAFOOD CO., LTD
|
Công Ty CP Chế Biến Thủy Sản Xuất Nhập Khẩu Minh Cường
|
2018-04-08
|
VIETNAM
|
172.8 KGM
|
8
|
Tôm sú thịt tươi đông lạnh, Size 16/20 quy cách 1.6 kilogram x 6/ctn#&VN
|
PENG CHENG SEAFOOD CO., LTD
|
Công Ty CP Chế Biến Thủy Sản Xuất Nhập Khẩu Minh Cường
|
2018-04-08
|
VIETNAM
|
153.6 KGM
|
9
|
Tôm sú thịt tươi đông lạnh, Size 13/15 quy cách 1.6 kilogram x 6/ctn#&VN
|
PENG CHENG SEAFOOD CO., LTD
|
Công Ty CP Chế Biến Thủy Sản Xuất Nhập Khẩu Minh Cường
|
2018-04-08
|
VIETNAM
|
288 KGM
|
10
|
Tôm sú nguyên con tươi đông lạnh, Size 30 quy cách 1 kilogram x 10/ctn#&VN
|
PENG CHENG SEAFOOD CO., LTD
|
Công Ty CP Chế Biến Thủy Sản Xuất Nhập Khẩu Minh Cường
|
2018-04-08
|
VIETNAM
|
1360 KGM
|