1
|
121800000115270
|
6158-0314#&Mạch in nhiều lớp#&VN
|
PANASONIC HONG KONG CO., LTD - PPHK
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử MEIKO Việt Nam
|
2018-02-01
|
VIETNAM
|
1800 PCE
|
2
|
121800000115270
|
6158-6004#&Mạch in nhiều lớp#&VN
|
PANASONIC HONG KONG CO., LTD - PPHK
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử MEIKO Việt Nam
|
2018-01-31
|
VIETNAM
|
800 PCE
|
3
|
121800000115270
|
6158-0315#&Mạch in nhiều lớp#&VN
|
PANASONIC HONG KONG CO., LTD - PPHK
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử MEIKO Việt Nam
|
2018-01-31
|
VIETNAM
|
1800 PCE
|
4
|
121800000115270
|
6158-0314#&Mạch in nhiều lớp#&VN
|
PANASONIC HONG KONG CO., LTD - PPHK
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử MEIKO Việt Nam
|
2018-01-31
|
VIETNAM
|
1800 PCE
|
5
|
121800000036559
|
6158-0315#&Mạch in nhiều lớp#&VN
|
PANASONIC HONG KONG CO., LTD - PPHK
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử MEIKO Việt Nam
|
2018-01-11
|
VIETNAM
|
1800 PCE
|
6
|
121800000036559
|
6158-0314#&Mạch in nhiều lớp#&VN
|
PANASONIC HONG KONG CO., LTD - PPHK
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử MEIKO Việt Nam
|
2018-01-11
|
VIETNAM
|
3600 PCE
|
7
|
122000004910996
|
6158-3301#&Mạch in nhiều lớp YEAP01D531/6158-3301#&VN
|
PANASONIC HONG KONG CO., LTD - PPHK
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
2020-02-01
|
VIETNAM
|
3000 PCE
|
8
|
122000004910996
|
6158-3603#&Mạch in nhiều lớp YEAP01D552/6158-3603#&VN
|
PANASONIC HONG KONG CO., LTD - PPHK
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
2020-02-01
|
VIETNAM
|
2300 PCE
|
9
|
122000004910996
|
6158-0475#&Mạch in nhiều lớp YEAP01D552/6158-0475#&VN
|
PANASONIC HONG KONG CO., LTD - PPHK
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
2020-02-01
|
VIETNAM
|
4700 PCE
|
10
|
122000004910996
|
6158-0315#&Mạch in nhiều lớp YEAP01D268/6158-0315#&VN
|
PANASONIC HONG KONG CO., LTD - PPHK
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
2020-02-01
|
VIETNAM
|
100 PCE
|