1
|
122100008626484
|
SPTEDR8T0.15W31#&Thép không hợp kim được cán phẳng dạng cuộn, mạ thiếc, SPTE DR8 0.15X31#&TW
|
NODA METAL PRECISION (DONGGUAN) CO ., LTD
|
Công Ty TNHH Noda Kogyo (Việt Nam)
|
2021-06-01
|
VIETNAM
|
40 KGM
|
2
|
122100011619510
|
SPTEDR9T0.15W60#&Thép không hợp kim được cán phẳng dạng cuộn, mạ thiếc, SPTE DR9 0.15X60mm#&TW
|
NODA METAL PRECISION (DONGGUAN) CO ., LTD
|
Công Ty TNHH Noda Kogyo (Việt Nam)
|
2021-04-27
|
VIETNAM
|
18.5 KGM
|
3
|
122100009887854
|
SPTEDR9T0.15W28#&Thép không hợp kim được cán phẳng dạng cuộn, mạ thiếc, SPTE DR9 0.15X28mm#&TW
|
NODA METAL PRECISION (DONGGUAN) CO ., LTD
|
Công Ty TNHH Noda Kogyo (Việt Nam)
|
2021-02-26
|
VIETNAM
|
14.5 KGM
|
4
|
122100009887854
|
SPTEDR9T0.15W60#&Thép không hợp kim được cán phẳng dạng cuộn, mạ thiếc, SPTE DR9 0.15X60mm#&TW
|
NODA METAL PRECISION (DONGGUAN) CO ., LTD
|
Công Ty TNHH Noda Kogyo (Việt Nam)
|
2021-02-26
|
VIETNAM
|
20 KGM
|
5
|
Thép cuộn không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, kích thước: 0.2mmx275mm#&VN
|
NODA METAL PRECISION(DONGGUAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH HANOI STEEL CENTER
|
2020-08-27
|
VIETNAM
|
78 KGM
|
6
|
121900005327821
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, dạng cuộn, mạ thiếc, kích thước 0.15*60mm, SPTE DR8 0.15*60mm, mác thép: SPTE DR8, hàng mới 100%#&TW
|
NODA METAL PRECISION(DONGGUAN)CO.,LTD
|
Công ty TNHH Daiichi Kinzoku Việt Nam
|
2019-08-19
|
VIETNAM
|
30 KGM
|
7
|
121900005327821
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, dạng cuộn, mạ thiếc, kích thước 0.15*60mm, SPTE DR8 0.15*60mm, mác thép: SPTE DR8, hàng mới 100%#&TW
|
NODA METAL PRECISION(DONGGUAN)CO.,LTD
|
Công ty TNHH Daiichi Kinzoku Việt Nam
|
2019-08-19
|
VIETNAM
|
30 KGM
|
8
|
121900005327821
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, dạng cuộn, mạ thiếc, kích thước 0.15*60mm, SPTE DR8 0.15*60mm, mác thép: SPTE DR8, hàng mới 100%#&TW
|
NODA METAL PRECISION(DONGGUAN)CO.,LTD
|
Công ty TNHH Daiichi Kinzoku Việt Nam
|
2019-08-19
|
VIETNAM
|
30 KGM
|