1
|
121900003770556
|
Hải quỳ thanh long màu (STICHODACTYLA HADDONI)#&VN
|
NOBLE ENTERTAINMENT CULTURE LIMITED
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cá Nhiệt Đới Xanh Tươi
|
2019-06-11
|
VIETNAM
|
10 UNC
|
2
|
121900003770556
|
Sao biển (echinaster luzonicus)#&VN
|
NOBLE ENTERTAINMENT CULTURE LIMITED
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cá Nhiệt Đới Xanh Tươi
|
2019-06-11
|
VIETNAM
|
3 UNC
|
3
|
121900003770556
|
Hải quỳ thảm (STICHODACTYLA GIGANTEA)#&VN
|
NOBLE ENTERTAINMENT CULTURE LIMITED
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cá Nhiệt Đới Xanh Tươi
|
2019-06-11
|
VIETNAM
|
11 UNC
|
4
|
121900003770556
|
San hô mềm nút áo (Zoanthid button polyps / Zoanthus sp)-Làm cảnh#&VN
|
NOBLE ENTERTAINMENT CULTURE LIMITED
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cá Nhiệt Đới Xanh Tươi
|
2019-06-11
|
VIETNAM
|
12 UNC
|
5
|
121900003770556
|
San hô mềm nấm tròn hỗn hợp (Mushroom leather coral /Sarcophyton sp)#&VN
|
NOBLE ENTERTAINMENT CULTURE LIMITED
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cá Nhiệt Đới Xanh Tươi
|
2019-06-11
|
VIETNAM
|
12 UNC
|
6
|
121900003770556
|
San hô mềm nút áo (Zoanthid button polyps / Zoanthus sp)-Làm cảnh#&VN
|
NOBLE ENTERTAINMENT CULTURE LIMITED
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cá Nhiệt Đới Xanh Tươi
|
2019-06-11
|
VIETNAM
|
100 UNC
|
7
|
121900003770556
|
San hô đá ( Scleractinia spp/ Stony coral) (N.W: 2.5 kgs) - Làm cảnh#&MY
|
NOBLE ENTERTAINMENT CULTURE LIMITED
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cá Nhiệt Đới Xanh Tươi
|
2019-06-11
|
VIETNAM
|
100 PCE
|
8
|
121900003770556
|
Hải quỳ thanh long màu (STICHODACTYLA HADDONI)#&VN
|
NOBLE ENTERTAINMENT CULTURE LIMITED
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cá Nhiệt Đới Xanh Tươi
|
2019-06-11
|
VIETNAM
|
10 UNC
|
9
|
121900003770556
|
Sao biển (echinaster luzonicus)#&VN
|
NOBLE ENTERTAINMENT CULTURE LIMITED
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cá Nhiệt Đới Xanh Tươi
|
2019-06-11
|
VIETNAM
|
3 UNC
|
10
|
121900003770556
|
Hải quỳ thảm (STICHODACTYLA GIGANTEA)#&VN
|
NOBLE ENTERTAINMENT CULTURE LIMITED
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cá Nhiệt Đới Xanh Tươi
|
2019-06-11
|
VIETNAM
|
11 UNC
|