|
1
|
122000009670269
|
Vật liệu dính dạng tấm LA12.1F-5UJ*SS 1120MMX1M:EW1000, khổ rộng 1120mm.Tái xuất 300 MTR từ mục hàng số 1 tờ khai:103157952440/E11 (21/02/2020)#&JP
|
NISSHO PRECISION (DONG GUAN) CO., LTD (O/B: NITTO DENKO CORPORATION)
|
Công Ty TNHH Nitto Việt Nam
|
2020-06-08
|
VIETNAM
|
300 MTR
|
|
2
|
122000009670269
|
PALLET_05#&Pallet sắt 1745mm x975mm x1045mm#&JP
|
NISSHO PRECISION (DONG GUAN) CO., LTD (O/B: NITTO DENKO CORPORATION)
|
Công Ty TNHH Nitto Việt Nam
|
2020-06-08
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
3
|
122000009670269
|
CORE_06#&Lõi của cuộn nguyên vật liệu dạng ống, chất liệu nhựa bọc cao su, kích thước 170mm DIA x1450mm#&JP
|
NISSHO PRECISION (DONG GUAN) CO., LTD (O/B: NITTO DENKO CORPORATION)
|
Công Ty TNHH Nitto Việt Nam
|
2020-06-08
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
4
|
122000009670269
|
Vật liệu dính dạng tấm LA12.1F-5UJ*SS 1120MMX1M:EW1000, khổ rộng 1120mm.Tái xuất 300 MTR từ mục hàng số 1 tờ khai:103157952440/E11 (21/02/2020)#&JP
|
NISSHO PRECISION (DONG GUAN) CO., LTD (O/B: NITTO DENKO CORPORATION)
|
Công Ty TNHH Nitto Việt Nam
|
2020-06-08
|
VIETNAM
|
300 MTR
|