1
|
122200013709338
|
D01XAC-101#&Kính nhựa#&VN
|
NISSEI TECHNOLOGY (DONG GUAN) LTD
|
Công ty TNHH công nghệ NISSEI Việt Nam
|
2022-07-01
|
VIETNAM
|
2000 PCE
|
2
|
122200015192937
|
D01XAC-101#&Kính nhựa#&VN
|
NISSEI TECHNOLOGY (DONG GUAN) LTD
|
Công ty TNHH công nghệ NISSEI Việt Nam
|
2022-04-03
|
VIETNAM
|
2000 PCE
|
3
|
122100017626874
|
K-LY1826001#&Khuôn kim loại sản xuất linh kiện nhựa LY1826001#&VN
|
NISSEI TECHNOLOGY (DONG GUAN) LTD
|
Công ty TNHH công nghệ NISSEI Việt Nam
|
2021-12-21
|
VIETNAM
|
1 SET
|
4
|
122100011937105
|
D01XAC-001#&Kính nhựa#&VN
|
NISSEI TECHNOLOGY (DONG GUAN) LTD
|
Công ty TNHH công nghệ NISSEI Việt Nam
|
2021-10-05
|
VIETNAM
|
1500 PCE
|
5
|
122100013167962
|
D01XAC-101#&Kính nhựa#&VN
|
NISSEI TECHNOLOGY (DONG GUAN) LTD
|
Công ty TNHH công nghệ NISSEI Việt Nam
|
2021-06-19
|
VIETNAM
|
2000 PCE
|
6
|
122100010961036
|
D01XAC-001#&Kính nhựa#&VN
|
NISSEI TECHNOLOGY (DONG GUAN) LTD
|
Công ty TNHH công nghệ NISSEI Việt Nam
|
2021-05-04
|
VIETNAM
|
2000 PCE
|
7
|
122100010076483
|
YEFX0032186-REPAIR#&Khuôn kim loại sản xuất linh kiện nhựa YEFX0032186, Hàng đã qua sử dụng#&VN
|
NISSEI TECHNOLOGY (DONG GUAN) LTD
|
Công ty TNHH công nghệ NISSEI Việt Nam
|
2021-05-03
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
8
|
122100008987748
|
D01XAC-001#&Kính nhựa#&VN
|
NISSEI TECHNOLOGY (DONG GUAN) LTD
|
Công ty TNHH công nghệ NISSEI Việt Nam
|
2021-01-19
|
VIETNAM
|
100 PCE
|
9
|
122100014908522
|
D01XAC-101#&Kính nhựa#&VN
|
NISSEI TECHNOLOGY (DONG GUAN) LTD
|
Công ty TNHH công nghệ NISSEI Việt Nam
|
2021-01-09
|
VIETNAM
|
2000 PCE
|
10
|
122000013024237
|
K-LY6445-001-6#&Khuôn kim loại sản xuất linh kiện nhựa (#6) LY6445-001#&VN
|
NISSEI TECHNOLOGY (DONG GUAN) LTD
|
Công ty TNHH công nghệ NISSEI Việt Nam
|
2020-12-14
|
VIETNAM
|
1 SET
|