1
|
122200014494147
|
G2936011X3#&Trục của máy in AE020250 (chimay)#&VN
|
NISSEI ELECTRIC (SHANGHAI) TRADING CO., LTD.
|
Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội
|
2022-08-02
|
VIETNAM
|
6 PCE
|
2
|
122200014490683
|
SC2936086-030#&Dây cáp F-MF-2WMV AWG26#&VN
|
NISSEI ELECTRIC (SHANGHAI) TRADING CO.,LTD
|
Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam
|
2022-08-02
|
VIETNAM
|
50 MTR
|
3
|
122200014494147
|
G2936011X4#&Con lăn dùng trong máy in D06810-719BA HR (H62696)#&VN
|
NISSEI ELECTRIC (SHANGHAI) TRADING CO., LTD.
|
Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội
|
2022-08-02
|
VIETNAM
|
3 PCE
|
4
|
122200013698959
|
SC2935914-001#&Dây điện bọc nhựa Silicone RSU-EV 40SQ 19/26/0.32 TA GY#&VN
|
NISSEI ELECTRIC (SHANGHAI) TRADING CO., LTD.
|
CTy TNHH NISSEI ELECTRIC My Tho
|
2022-06-01
|
VIETNAM
|
150 MTR
|
5
|
122200016554803
|
B2935963Y2#&Ống xốp QC5-6591 RS 1.0*1.8#&VN
|
NISSEI ELECTRIC (SHANGHAI) TRADING CO., LTD.
|
Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội
|
2022-04-21
|
VIETNAM
|
50 PCE
|
6
|
122200016554803
|
B2935963Y1#&Ống xốp QC2-8304 RS 1.0*1.8#&VN
|
NISSEI ELECTRIC (SHANGHAI) TRADING CO., LTD.
|
Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội
|
2022-04-21
|
VIETNAM
|
50 PCE
|
7
|
122200015200767
|
C2935997E6#&Con lăn dùng trong máy in CHIMAY-NEST#&VN
|
NISSEI ELECTRIC (SHANGHAI) TRADING CO., LTD.
|
Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội
|
2022-04-03
|
VIETNAM
|
3 PCE
|
8
|
122200015166239
|
PC3886272A#&Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFST(T)-0.90(0.17) *CL 1800L#&VN
|
NISSEI ELECTRIC (SHANGHAI) TRADING CO.,LTD
|
Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam
|
2022-03-03
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
9
|
122200015067960
|
PC4004677A#&Dây cáp đồng trục cách điện gắn đầu nối NCMBMBCBB3M#&VN
|
NISSEI ELECTRIC (SHANGHAI) TRADING CO.,LTD
|
Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam
|
2022-02-28
|
VIETNAM
|
8 PCE
|
10
|
122200014273694
|
SC2935914-003#&Dây điện bọc nhựa Silicone RSU-EV 30SQ 19/19/0.32 TA#&VN
|
NISSEI ELECTRIC (SHANGHAI)TRADING CO.,LTD
|
Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam
|
2022-01-24
|
VIETNAM
|
230 MTR
|