1
|
121800003667352
|
3420957-MS246#&Khuôn thép không gỉ JA00089-3#&VN
|
NISSEI ELECTRIC (KUNSHAN) CO., LTD
|
Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam
|
2018-11-03
|
VIETNAM
|
60 PCE
|
2
|
121800003667352
|
3420957-MS246#&Khuôn thép không gỉ JA00089-3#&VN
|
NISSEI ELECTRIC (KUNSHAN) CO., LTD
|
Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam
|
2018-11-03
|
VIETNAM
|
60 PCE
|
3
|
121800003667352
|
3420957-MS246#&Khuôn thép không gỉ JA00089-3#&VN
|
NISSEI ELECTRIC (KUNSHAN) CO., LTD
|
Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam
|
2018-11-03
|
VIETNAM
|
60 PCE
|
4
|
121800001194634
|
3420965-MAS001#&Khuôn lắp ráp DH-0124D (1.025*1.28)#&VN
|
NISSEI ELECTRIC (KUNSHAN) CO., LTD
|
Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam
|
2018-07-30
|
VIETNAM
|
30 PCE
|
5
|
121800001194634
|
3420965-MAS001#&Khuôn lắp ráp DH-0124D (1.025*1.28)#&VN
|
NISSEI ELECTRIC (KUNSHAN) CO., LTD
|
Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam
|
2018-07-30
|
VIETNAM
|
30 PCE
|
6
|
121800001194634
|
3420965-MAS001#&Khuôn lắp ráp DH-0124D (1.025*1.28)#&VN
|
NISSEI ELECTRIC (KUNSHAN) CO., LTD
|
Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam
|
2018-07-30
|
VIETNAM
|
30 PCE
|
7
|
100037053802
|
J6A-20081#&Đai ốc J6A-20081#&JP
|
NISSEI ELECTRIC (KUNSHAN) CO., LTD
|
Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam
|
2018-07-05
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
8
|
100037053802
|
J6A-20081#&Đai ốc J6A-20081#&JP
|
NISSEI ELECTRIC (KUNSHAN) CO., LTD
|
Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam
|
2018-07-05
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
9
|
100037053802
|
J6A-20081#&Đai ốc J6A-20081#&JP
|
NISSEI ELECTRIC (KUNSHAN) CO., LTD
|
Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam
|
2018-07-05
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
10
|
3420957-MS024#&Khuôn thép không gỉ JA00072-2#&VN
|
NISSEI ELECTRIC (KUNSHAN) CO., LTD
|
Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam
|
2018-06-15
|
VIETNAM
|
150 PCE
|